KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/01/2020
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T1 | 1D | T1K4 | |
100N | 42 | 45 | 45 |
200N | 844 | 582 | 089 |
400N | 9624 7443 0829 | 1916 4437 4111 | 7081 8095 5205 |
1TR | 1654 | 1975 | 6367 |
3TR | 03512 98062 23594 30433 48025 10763 33884 | 92274 96449 66798 58687 34002 24514 28685 | 73939 52868 99955 00688 86949 68809 61377 |
10TR | 40171 04763 | 23989 86891 | 38431 67357 |
15TR | 13465 | 99184 | 39587 |
30TR | 29502 | 62485 | 86036 |
2TỶ | 790214 | 223900 | 335205 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 77 | 92 |
200N | 014 | 877 |
400N | 2933 4677 2335 | 6457 0781 9934 |
1TR | 5142 | 1117 |
3TR | 84225 76499 31928 58140 19855 15133 61689 | 59551 40802 41692 90057 47602 46012 05741 |
10TR | 31707 73301 | 89910 81689 |
15TR | 86080 | 97635 |
30TR | 72116 | 63190 |
2TỶ | 561007 | 228449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/01/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #388 ngày 28/01/2020
01 20 24 33 40 55 46
Giá trị Jackpot 1
45,952,786,650
Giá trị Jackpot 2
3,390,114,650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,952,786,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,390,114,650 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 547 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/01/2020 |
0 9 5 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4BM-3BM-16BM-18BM-17BM-23BM 50940 |
G.Nhất | 61595 |
G.Nhì | 62673 20963 |
G.Ba | 64633 38451 18368 88126 51387 30959 |
G.Tư | 7681 8313 1540 2748 |
G.Năm | 3113 4529 5433 7102 5246 7745 |
G.Sáu | 183 207 117 |
G.Bảy | 84 90 81 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100