KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 77 | 92 |
200N | 014 | 877 |
400N | 2933 4677 2335 | 6457 0781 9934 |
1TR | 5142 | 1117 |
3TR | 84225 76499 31928 58140 19855 15133 61689 | 59551 40802 41692 90057 47602 46012 05741 |
10TR | 31707 73301 | 89910 81689 |
15TR | 86080 | 97635 |
30TR | 72116 | 63190 |
2TỶ | 561007 | 228449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 18 | 70 |
200N | 893 | 872 |
400N | 5145 9569 5298 | 2087 1907 5025 |
1TR | 8586 | 8206 |
3TR | 32651 14316 24397 01257 74393 34788 08274 | 51169 74994 46319 51630 10600 21128 01592 |
10TR | 42022 02320 | 67637 54058 |
15TR | 94487 | 11902 |
30TR | 86156 | 63677 |
2TỶ | 307324 | 467901 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 91 | 56 |
200N | 121 | 284 |
400N | 8761 2834 3368 | 8170 8947 7875 |
1TR | 0910 | 3415 |
3TR | 49831 30323 06614 29295 89221 34713 14328 | 52184 30449 21512 85948 43049 87935 09106 |
10TR | 16415 80172 | 99921 19190 |
15TR | 25065 | 44366 |
30TR | 58483 | 47108 |
2TỶ | 768587 | 521281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 72 | 57 | 52 |
200N | 771 | 545 | 169 |
400N | 5529 4788 5059 | 3756 5051 1089 | 0020 1848 3012 |
1TR | 2182 | 0684 | 3581 |
3TR | 21379 48522 52364 31509 89878 94161 32075 | 67206 20500 79327 11283 49699 76551 52371 | 20912 63215 51001 78332 85544 76410 81332 |
10TR | 66005 99665 | 20290 04970 | 42485 62355 |
15TR | 39434 | 82084 | 96562 |
30TR | 38060 | 02864 | 89184 |
2TỶ | 068304 | 229195 | 097629 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 85 | 83 |
200N | 919 | 452 |
400N | 9551 8558 3002 | 2035 2849 0186 |
1TR | 3415 | 8735 |
3TR | 87776 11390 85987 01326 72273 50562 24328 | 09897 58549 25647 15076 54484 46239 33338 |
10TR | 55075 11932 | 35783 64019 |
15TR | 04324 | 89649 |
30TR | 89383 | 66281 |
2TỶ | 433603 | 750822 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 43 | 20 | 68 |
200N | 406 | 231 | 561 |
400N | 6270 7016 6019 | 2626 3003 2572 | 1997 6294 6270 |
1TR | 4314 | 1461 | 4181 |
3TR | 34300 64523 97798 73233 49674 51704 02913 | 76107 95571 95788 72505 86256 35939 83075 | 69527 97988 51788 75642 02966 96988 30161 |
10TR | 34790 71356 | 46334 16344 | 16679 09491 |
15TR | 82088 | 64786 | 48124 |
30TR | 10807 | 71187 | 25380 |
2TỶ | 808407 | 505760 | 718035 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 17 | 81 |
200N | 960 | 116 |
400N | 4560 1012 5459 | 3998 2461 7808 |
1TR | 9804 | 1575 |
3TR | 68289 86970 75058 30194 43462 86057 29636 | 78728 37913 32568 85357 59453 11673 28946 |
10TR | 03829 81552 | 44030 84241 |
15TR | 30560 | 92981 |
30TR | 61372 | 06879 |
2TỶ | 712907 | 808803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung