KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/01/2020
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 21 | 95 | 65 |
200N | 315 | 375 | 225 |
400N | 0110 4679 0893 | 1484 4770 6247 | 2771 1741 7355 |
1TR | 4781 | 1042 | 8750 |
3TR | 50877 98123 15597 17970 60325 50541 49261 | 54610 83236 48960 64147 47900 14509 28843 | 30705 08574 41642 60586 29530 94414 38501 |
10TR | 93951 47762 | 76189 50290 | 63983 68166 |
15TR | 59390 | 55692 | 09304 |
30TR | 86266 | 14875 | 16722 |
2TỶ | 297377 | 809801 | 969492 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 43 | 20 | 68 |
200N | 406 | 231 | 561 |
400N | 6270 7016 6019 | 2626 3003 2572 | 1997 6294 6270 |
1TR | 4314 | 1461 | 4181 |
3TR | 34300 64523 97798 73233 49674 51704 02913 | 76107 95571 95788 72505 86256 35939 83075 | 69527 97988 51788 75642 02966 96988 30161 |
10TR | 34790 71356 | 46334 16344 | 16679 09491 |
15TR | 82088 | 64786 | 48124 |
30TR | 10807 | 71187 | 25380 |
2TỶ | 808407 | 505760 | 718035 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/01/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #387 ngày 23/01/2020
09 15 18 25 31 49 46
Giá trị Jackpot 1
44,100,944,850
Giá trị Jackpot 2
3,184,354,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,100,944,850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,184,354,450 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 609 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,262 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/01/2020 |
1 3 0 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14BN-5BN-9BN 16875 |
G.Nhất | 50936 |
G.Nhì | 00828 85363 |
G.Ba | 81620 37920 68187 88874 41569 48733 |
G.Tư | 2256 7283 7689 3593 |
G.Năm | 4093 0380 0449 1541 6493 6070 |
G.Sáu | 190 797 813 |
G.Bảy | 84 71 75 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100