KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/01/2020
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T01 | |
100N | 99 | 05 | 23 |
200N | 560 | 599 | 937 |
400N | 5336 8463 8395 | 5062 6594 1556 | 7996 8936 5373 |
1TR | 8202 | 7027 | 8796 |
3TR | 22809 21660 00951 51404 19145 69835 78472 | 78464 00337 70685 02989 79868 72983 31797 | 12932 52747 75628 79569 69729 08770 86992 |
10TR | 72039 68327 | 09693 13747 | 60635 99164 |
15TR | 18689 | 95040 | 70857 |
30TR | 72119 | 78977 | 56202 |
2TỶ | 008775 | 470991 | 502669 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 17 | 81 |
200N | 960 | 116 |
400N | 4560 1012 5459 | 3998 2461 7808 |
1TR | 9804 | 1575 |
3TR | 68289 86970 75058 30194 43462 86057 29636 | 78728 37913 32568 85357 59453 11673 28946 |
10TR | 03829 81552 | 44030 84241 |
15TR | 30560 | 92981 |
30TR | 61372 | 06879 |
2TỶ | 712907 | 808803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/01/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #548 ngày 22/01/2020
01 15 16 34 36 42
Giá trị Jackpot
29,298,454,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 29,298,454,500 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,058 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,459 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #119 ngày 22/01/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 40 |
305 384 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 54 |
320 920 903 394 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 135 |
025 056 519 117 861 462 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 238 |
161 282 158 518 527 368 676 979 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 15 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 275 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,299 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/01/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/01/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/01/2020 |
3 2 9 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 20BP-16BP-17BP-19BP 96449 |
G.Nhất | 52583 |
G.Nhì | 93321 98092 |
G.Ba | 17331 26817 85451 69594 06675 87955 |
G.Tư | 5529 4843 2949 7470 |
G.Năm | 6176 6348 0911 8642 4495 6078 |
G.Sáu | 636 657 898 |
G.Bảy | 58 09 30 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100