In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/01/2020

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
1K5K5T1K5T01
100N
42
73
64
200N
692
158
443
400N
0715
9047
8241
8366
5892
1720
6628
9450
0747
1TR
2526
6816
7304
3TR
59430
59444
80502
88364
04009
77010
65526
45869
98479
20265
76281
89662
85043
72092
93844
84666
10812
08805
96656
54240
46078
10TR
16106
40209
75737
18807
62522
80096
15TR
98750
59539
56688
30TR
08277
58720
51491
2TỶ
845991
545810
865547
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
14
52
200N
627
070
400N
8004
0677
0220
1045
1760
1490
1TR
8641
7248
3TR
68427
38461
97228
84331
53011
54531
22206
23185
69580
96007
78495
89815
47199
07436
10TR
58509
35804
28083
93736
15TR
67568
72188
30TR
84135
02493
2TỶ
894266
797386
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/01/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #550 ngày 29/01/2020
03 10 16 24 39 44
Giá trị Jackpot
35,767,812,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 35,767,812,500
Giải nhất 5 số 18 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,034 300,000
Giải ba 3 số 16,394 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #121 ngày 29/01/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 33
321
522
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 82
541
432
652
238
Giải nhất
40Tr: 20
Giải nhì
210K: 85
287
351
527
344
885
934
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 206
162
354
894
566
593
572
759
280
Giải ba
5Tr: 1
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 29
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 172
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 1,622
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  29/01/2020
1
 
9
3
 
6
1
5
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 29/01/2020
01
02
07
08
13
21
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 29/01/2020
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 1BL-7BL-2BL-3BL-11BL-10BL
80389
G.Nhất
25483
G.Nhì
88063
96879
G.Ba
63525
80194
84035
38002
16999
03788
G.Tư
9063
4198
3365
5477
G.Năm
0293
2410
0115
3721
0487
2874
G.Sáu
295
877
420
G.Bảy
13
28
15
82
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL