KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/11/2018
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K4 | K4T11 | K4T11 | |
100N | 23 | 69 | 76 |
200N | 951 | 374 | 381 |
400N | 1140 4484 4807 | 5958 0430 1145 | 3147 0816 8084 |
1TR | 6529 | 0453 | 2405 |
3TR | 65193 20075 27810 35705 99360 89752 90315 | 60676 73128 74827 20785 20279 54832 28112 | 03513 48743 84925 47668 73710 16653 59341 |
10TR | 76232 13575 | 90007 76957 | 50750 23843 |
15TR | 63923 | 69771 | 71993 |
30TR | 38072 | 61146 | 05792 |
2TỶ | 964360 | 861736 | 677445 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 57 | 09 |
200N | 407 | 321 |
400N | 2694 8674 6421 | 9375 3532 9588 |
1TR | 2540 | 6973 |
3TR | 14551 28326 15754 46446 17315 98630 27031 | 62338 77724 58312 22241 04185 29483 22229 |
10TR | 62071 84391 | 73176 04781 |
15TR | 91090 | 66482 |
30TR | 34802 | 19156 |
2TỶ | 759570 | 405331 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/11/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #368 ngày 28/11/2018
08 13 20 21 25 28
Giá trị Jackpot
18,659,638,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,659,638,000 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 895 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,331 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/11/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 28/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/11/2018 |
8 6 7 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8DR-2DR-12DR 81965 |
G.Nhất | 86368 |
G.Nhì | 53783 26833 |
G.Ba | 43789 89056 37846 16390 94843 88348 |
G.Tư | 4454 1466 1515 9014 |
G.Năm | 3708 0269 9705 6767 7790 7707 |
G.Sáu | 023 063 565 |
G.Bảy | 75 76 48 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100