KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/12/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | 12K4 | K4T12 | |
100N | 21 | 37 | 77 | 20 |
200N | 794 | 984 | 569 | 096 |
400N | 7225 2644 4557 | 2397 4309 1772 | 7480 7890 4667 | 0337 1780 0748 |
1TR | 2732 | 3763 | 6320 | 5189 |
3TR | 37474 62310 13583 55740 07976 97646 75938 | 72492 28834 65989 77187 60350 49595 09723 | 14602 21048 14654 93408 96000 96460 26766 | 72294 13759 22614 58557 88488 06838 31671 |
10TR | 09663 97916 | 57281 71196 | 32255 19753 | 27100 58184 |
15TR | 17868 | 17747 | 91482 | 35543 |
30TR | 66318 | 63236 | 18442 | 43871 |
2TỶ | 429969 | 176494 | 504096 | 269745 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 59 | 22 | 24 |
200N | 892 | 654 | 806 |
400N | 2039 3391 9780 | 8678 5733 3324 | 8814 7081 3709 |
1TR | 6356 | 5333 | 7121 |
3TR | 78000 58516 87469 23488 20968 03485 54039 | 54561 09270 40505 17720 39719 86583 09228 | 48141 71739 20989 63693 20716 65722 67890 |
10TR | 04880 44729 | 01504 93414 | 47076 83810 |
15TR | 69727 | 96181 | 01692 |
30TR | 68961 | 82043 | 83717 |
2TỶ | 834296 | 711591 | 600309 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/12/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #376 ngày 28/12/2019
10 17 26 28 29 32 21
Giá trị Jackpot 1
101,245,855,800
Giá trị Jackpot 2
3,553,219,100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 101,245,855,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,553,219,100 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 862 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 19,970 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/12/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/12/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/12/2019 |
4 5 1 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2AT-9AT-14AT 95201 |
G.Nhất | 21900 |
G.Nhì | 15098 67305 |
G.Ba | 19780 42810 60054 40807 61786 23635 |
G.Tư | 3323 8242 8327 3211 |
G.Năm | 3288 1776 0822 9062 3587 8421 |
G.Sáu | 185 936 796 |
G.Bảy | 89 65 84 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100