KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/09/2024
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9E2 | S40 | T09K5 | |
100N | 09 | 63 | 35 |
200N | 645 | 764 | 443 |
400N | 2650 7799 3807 | 6461 5505 8329 | 1452 6056 4093 |
1TR | 7836 | 2257 | 0711 |
3TR | 65730 20837 19611 12032 57465 60652 96170 | 97014 22253 99903 84888 13429 23991 30211 | 75487 54359 02720 53676 65008 97555 10251 |
10TR | 93976 13171 | 55771 94785 | 56161 84524 |
15TR | 32791 | 00573 | 06220 |
30TR | 98933 | 91151 | 32871 |
2TỶ | 495226 | 212513 | 251460 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 61 | 71 |
200N | 456 | 044 |
400N | 7638 9072 4950 | 7376 7709 9555 |
1TR | 3629 | 7300 |
3TR | 96420 39688 92115 17792 87551 63133 83448 | 81930 90853 31042 69971 55405 93322 00696 |
10TR | 42299 97971 | 25784 20747 |
15TR | 48071 | 49530 |
30TR | 45212 | 71651 |
2TỶ | 445919 | 474746 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #828 ngày 30/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 32 |
199 691 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 61 |
266 059 516 367 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 113 |
557 477 878 491 099 045 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 117 |
088 233 804 014 086 474 638 278 |
Giải ba 5Tr: 21 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 67 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 610 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,475 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/09/2024 |
4 7 1 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-19-10-3-4-1-11-5TR 18840 |
G.Nhất | 19728 |
G.Nhì | 94210 05607 |
G.Ba | 11827 08684 63074 69265 87729 08582 |
G.Tư | 3611 5953 4742 9393 |
G.Năm | 2473 4623 0811 7726 0474 0767 |
G.Sáu | 892 110 105 |
G.Bảy | 85 49 07 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100