KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/11/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11E7 | 11K5 | 11K5 | K5T11 | |
100N | 00 | 90 | 94 | 77 |
200N | 468 | 650 | 551 | 328 |
400N | 8839 5085 8550 | 6051 4071 1824 | 0777 5371 6361 | 3193 0920 5176 |
1TR | 4069 | 9470 | 1761 | 7880 |
3TR | 94736 31660 11666 83889 91113 38165 49806 | 62906 20199 16906 01174 90232 37479 89124 | 03520 69846 23391 88974 98301 42168 06654 | 84538 53767 18068 68059 26880 37085 48525 |
10TR | 30763 59512 | 12341 80232 | 81348 05683 | 28724 90772 |
15TR | 62163 | 06173 | 00693 | 57275 |
30TR | 14177 | 39447 | 00659 | 71527 |
2TỶ | 283598 | 677360 | 373937 | 702771 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 84 | 34 | 19 |
200N | 671 | 577 | 585 |
400N | 5998 9704 9209 | 5203 7813 9592 | 3732 2055 5157 |
1TR | 0649 | 0181 | 6260 |
3TR | 45170 14621 39067 32362 45503 55939 81621 | 13898 90325 27518 49287 17527 01405 61931 | 64762 22772 33603 65955 48380 64251 17091 |
10TR | 59091 84349 | 81123 94934 | 12915 12586 |
15TR | 39645 | 65233 | 66430 |
30TR | 83479 | 24645 | 79369 |
2TỶ | 780568 | 466952 | 777934 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/11/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #364 ngày 30/11/2019
08 09 10 32 44 50 15
Giá trị Jackpot 1
72,655,918,050
Giá trị Jackpot 2
3,201,196,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 72,655,918,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,201,196,950 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 666 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,883 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/11/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/11/2019 |
9 2 4 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7YU-4YU-10YU 36896 |
G.Nhất | 40418 |
G.Nhì | 45200 55320 |
G.Ba | 73650 90181 74775 70584 63268 47390 |
G.Tư | 8148 1792 2794 8419 |
G.Năm | 4786 6863 8893 0643 9368 4847 |
G.Sáu | 185 551 903 |
G.Bảy | 52 62 76 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100