KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/11/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL48 | 11KS48 | 28TV48 | |
100N | 50 | 29 | 60 |
200N | 408 | 687 | 242 |
400N | 4698 2715 8558 | 5789 6760 1389 | 9948 1972 8448 |
1TR | 0044 | 4322 | 4272 |
3TR | 66449 70334 56222 69625 47945 13070 28907 | 57220 26216 70074 70616 56962 60311 79550 | 32674 02573 64589 27745 87587 37894 51886 |
10TR | 06707 46464 | 53477 82953 | 23045 17403 |
15TR | 59097 | 28244 | 83907 |
30TR | 89927 | 14232 | 26191 |
2TỶ | 525386 | 614560 | 635704 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 92 | 07 |
200N | 868 | 129 |
400N | 1007 7883 7816 | 4817 4082 9136 |
1TR | 4754 | 7847 |
3TR | 75683 04191 24869 17003 56267 50751 42423 | 71569 47994 68539 68197 84822 50015 86815 |
10TR | 94264 96636 | 42642 64855 |
15TR | 89623 | 18236 |
30TR | 82966 | 85081 |
2TỶ | 322168 | 895652 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/11/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #525 ngày 29/11/2019
14 15 16 17 19 34
Giá trị Jackpot
23,737,598,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23,737,598,500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 719 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 13,820 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #96 ngày 29/11/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 37 |
251 660 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 68 |
337 765 143 964 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 115 |
673 778 108 356 755 576 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 163 |
776 301 702 149 414 318 354 810 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 15 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 195 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,181 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/11/2019 |
9 4 6 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7YT-9YT-11YT 40803 |
G.Nhất | 78281 |
G.Nhì | 35405 76878 |
G.Ba | 45587 03048 86596 36801 45065 39948 |
G.Tư | 9537 3342 6213 0838 |
G.Năm | 6352 9422 3465 1631 9325 1345 |
G.Sáu | 303 038 134 |
G.Bảy | 47 35 66 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100