KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/06/2015 |
8 7 1 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 53295 |
G.Nhất | 86950 |
G.Nhì | 98381 56123 |
G.Ba | 11860 45871 13986 83293 11246 86850 |
G.Tư | 2623 0613 5529 7562 |
G.Năm | 7169 0301 9857 3126 8771 3411 |
G.Sáu | 738 316 545 |
G.Bảy | 90 67 44 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/06/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/06/2015 |
9 7 7 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 08420 |
G.Nhất | 05823 |
G.Nhì | 57642 76121 |
G.Ba | 63900 49954 67865 72264 65286 86293 |
G.Tư | 0832 6770 3039 4044 |
G.Năm | 9099 1731 5981 2500 7228 0590 |
G.Sáu | 850 979 838 |
G.Bảy | 25 16 17 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/06/2015 |
6 6 1 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 23184 |
G.Nhất | 73564 |
G.Nhì | 10730 59686 |
G.Ba | 47050 97021 77542 55618 32568 82616 |
G.Tư | 8839 7588 4469 4876 |
G.Năm | 1268 5331 0433 7797 3997 3775 |
G.Sáu | 658 193 581 |
G.Bảy | 38 74 32 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/06/2015 |
4 3 1 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 41878 |
G.Nhất | 13450 |
G.Nhì | 36303 96352 |
G.Ba | 87049 87480 78960 23439 05099 70970 |
G.Tư | 5330 3608 9395 6962 |
G.Năm | 4993 1722 5975 6263 0399 1804 |
G.Sáu | 854 166 997 |
G.Bảy | 83 15 37 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/06/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/06/2015 |
0 4 8 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 40740 |
G.Nhất | 26330 |
G.Nhì | 07870 67165 |
G.Ba | 04621 03601 78528 25085 15558 03232 |
G.Tư | 9078 0155 9261 1285 |
G.Năm | 6840 3245 4812 9558 3129 0888 |
G.Sáu | 337 743 687 |
G.Bảy | 33 01 82 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/06/2015 |
2 3 7 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 17132 |
G.Nhất | 36248 |
G.Nhì | 12685 80131 |
G.Ba | 97073 47580 57305 75278 17139 38783 |
G.Tư | 3987 3704 5247 1203 |
G.Năm | 9556 3103 2731 4165 2823 6989 |
G.Sáu | 435 646 926 |
G.Bảy | 93 15 67 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/06/2015 |
2 2 0 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 02178 |
G.Nhất | 87900 |
G.Nhì | 61312 27742 |
G.Ba | 20955 43511 30886 93618 21966 51308 |
G.Tư | 5519 8581 5773 6100 |
G.Năm | 4685 2355 7513 2295 3482 5318 |
G.Sáu | 808 398 319 |
G.Bảy | 62 33 36 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep