Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05T02 | 2A | T02K1 | |
100N | 69 | 62 | 33 |
200N | 218 | 154 | 604 |
400N | 6912 4484 4613 | 8402 8659 3836 | 1476 7365 7210 |
1TR | 2008 | 0460 | 5466 |
3TR | 53299 76618 15465 28397 92297 00621 73254 | 98315 16825 95633 73779 36778 81863 96228 | 06695 72491 19963 35007 74316 85566 11364 |
10TR | 03354 47765 | 18356 43556 | 29358 85412 |
15TR | 16241 | 22537 | 34948 |
30TR | 21472 | 96942 | 35164 |
2TỶ | 826966 | 847591 | 249152 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T01K4 | |
100N | 43 | 01 | 84 |
200N | 062 | 451 | 534 |
400N | 2541 3675 5201 | 6296 8468 2801 | 7680 4883 6945 |
1TR | 1844 | 3698 | 3371 |
3TR | 63528 53964 05784 25561 60415 39908 35501 | 86103 92121 22060 95013 31120 67976 02712 | 54194 19645 50514 45011 61527 14733 95205 |
10TR | 69028 26059 | 59321 24657 | 95969 95105 |
15TR | 28164 | 70634 | 27701 |
30TR | 56135 | 47374 | 22322 |
2TỶ | 046975 | 036497 | 215828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K03T01 | 1C | T01K3 | |
100N | 33 | 09 | 05 |
200N | 563 | 357 | 075 |
400N | 5547 4285 0996 | 9737 5706 3507 | 8757 5036 1420 |
1TR | 0609 | 5102 | 0382 |
3TR | 40248 74960 93206 01831 96290 06779 41697 | 45129 91749 50398 57845 81196 53587 15811 | 31970 68559 05201 32075 79616 02006 63470 |
10TR | 57647 01634 | 19737 31090 | 13216 77167 |
15TR | 61742 | 56201 | 53224 |
30TR | 54743 | 58910 | 58377 |
2TỶ | 766297 | 664716 | 930985 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T01 | 1B | T01K2 | |
100N | 50 | 06 | 40 |
200N | 458 | 151 | 319 |
400N | 2185 2402 0125 | 8802 0108 3183 | 7882 8922 8951 |
1TR | 0490 | 4918 | 0216 |
3TR | 65419 63131 26105 82229 05058 94423 39010 | 35557 17238 69606 06667 96575 27300 12393 | 72486 45020 15570 62022 49592 45569 83456 |
10TR | 23200 63053 | 89976 75150 | 18779 40046 |
15TR | 62677 | 81137 | 95212 |
30TR | 24104 | 48679 | 89741 |
2TỶ | 129844 | 765259 | 921375 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T01K1 | |
100N | 63 | 30 | 37 |
200N | 427 | 562 | 882 |
400N | 7263 3001 4253 | 2384 8467 6838 | 5527 5947 3020 |
1TR | 8388 | 4722 | 7448 |
3TR | 59727 38698 78391 84068 12310 49178 92773 | 78800 96631 61593 15216 75414 33096 68484 | 98879 76780 04593 03966 95547 90114 76621 |
10TR | 94827 47735 | 58821 93959 | 70743 10473 |
15TR | 49865 | 95603 | 47731 |
30TR | 79641 | 53749 | 51813 |
2TỶ | 146865 | 138673 | 869274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K52T12 | 12E | T12K5 | |
100N | 81 | 35 | 86 |
200N | 926 | 742 | 210 |
400N | 2376 7189 8266 | 7515 5568 9956 | 3177 1314 5815 |
1TR | 2125 | 3914 | 1664 |
3TR | 62401 90268 86757 03122 71900 44016 04401 | 07622 74209 63217 72432 78162 13094 88202 | 03515 71725 29295 05595 05245 73201 83430 |
10TR | 17916 25786 | 30420 23960 | 20101 20200 |
15TR | 69729 | 45204 | 16220 |
30TR | 37462 | 37813 | 73471 |
2TỶ | 038777 | 192793 | 877308 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12D | T12K4 | |
100N | 58 | 84 | 38 |
200N | 347 | 954 | 953 |
400N | 7560 1067 9951 | 0909 4005 5250 | 4077 9343 9480 |
1TR | 8308 | 3095 | 4409 |
3TR | 89696 34592 39932 26629 81518 52771 39636 | 10077 40958 61356 16472 54586 97933 02161 | 64098 02373 68322 21974 97296 47904 86819 |
10TR | 91520 52616 | 73212 23621 | 06849 85818 |
15TR | 97568 | 96454 | 85666 |
30TR | 96225 | 32310 | 63413 |
2TỶ | 422231 | 357576 | 998778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep