Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12C | T12K3 | |
100N | 05 | 25 | 77 |
200N | 450 | 051 | 311 |
400N | 6858 4659 3424 | 4360 8041 8285 | 0959 6917 6186 |
1TR | 4623 | 3900 | 0597 |
3TR | 72385 21798 36881 71038 60596 03636 00485 | 73597 99351 34732 75600 48375 05810 97494 | 88552 78473 03078 46536 00189 37889 75764 |
10TR | 04908 66790 | 33560 18221 | 23619 39689 |
15TR | 54152 | 02437 | 97595 |
30TR | 73105 | 64178 | 65610 |
2TỶ | 520315 | 494736 | 762628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K49T12 | 12B | T12K2 | |
100N | 36 | 41 | 77 |
200N | 034 | 480 | 379 |
400N | 9366 9311 7521 | 4963 8269 4251 | 9424 6457 3299 |
1TR | 6412 | 9457 | 1507 |
3TR | 03660 80240 33198 99204 19776 96679 41730 | 95834 86457 29925 35804 57489 36831 22793 | 77169 22064 49804 56107 05140 34656 84817 |
10TR | 27978 84408 | 39537 48567 | 37103 22479 |
15TR | 25783 | 35419 | 81252 |
30TR | 72431 | 39175 | 24788 |
2TỶ | 727702 | 547974 | 282480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T12 | 12A | T12K1 | |
100N | 80 | 25 | 85 |
200N | 244 | 594 | 839 |
400N | 4774 9037 7384 | 9981 5580 9195 | 3899 5014 9183 |
1TR | 8018 | 5433 | 6111 |
3TR | 73737 13441 13931 08727 44580 97540 12695 | 84051 19377 09250 86245 92741 09705 00910 | 15321 29859 87227 73232 15714 01333 40751 |
10TR | 80698 40549 | 69190 56258 | 35499 99077 |
15TR | 93589 | 07246 | 50830 |
30TR | 27737 | 50120 | 67068 |
2TỶ | 042309 | 843879 | 141424 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 76 | 01 | 50 |
200N | 174 | 125 | 393 |
400N | 3249 7658 3844 | 2505 7469 6271 | 3427 1693 9751 |
1TR | 9464 | 7415 | 1906 |
3TR | 38781 37405 34312 83053 64508 26192 69356 | 23748 46369 32528 00421 29211 87015 30007 | 34023 52006 85258 54324 57594 56272 15975 |
10TR | 12435 93776 | 69966 81996 | 52174 20902 |
15TR | 64988 | 12969 | 07589 |
30TR | 19696 | 14087 | 03565 |
2TỶ | 600013 | 690829 | 126031 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K46T11 | 11C | T11K3 | |
100N | 09 | 42 | 20 |
200N | 339 | 727 | 646 |
400N | 9666 7466 9675 | 7740 2031 6701 | 7029 5601 1158 |
1TR | 7397 | 8473 | 4288 |
3TR | 29021 21879 47390 77380 57026 38155 66551 | 80824 26246 83422 38865 28025 22347 78078 | 91111 03877 35618 48315 78085 48626 84524 |
10TR | 66086 58604 | 30518 89623 | 62406 71029 |
15TR | 23761 | 54804 | 31623 |
30TR | 98011 | 83666 | 58395 |
2TỶ | 233109 | 439370 | 065715 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11B | T11K2 | |
100N | 01 | 71 | 24 |
200N | 199 | 073 | 144 |
400N | 1396 2253 3146 | 8318 7132 5567 | 1751 4939 5855 |
1TR | 5735 | 0970 | 9094 |
3TR | 49896 62598 04422 91620 65184 38297 79547 | 58905 65724 57287 16590 28975 82185 12948 | 17382 10368 10645 74792 96847 48931 61191 |
10TR | 40929 75326 | 03739 31208 | 92394 76669 |
15TR | 67506 | 95299 | 61692 |
30TR | 07389 | 89038 | 71984 |
2TỶ | 008248 | 935985 | 875158 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T11 | 11A | T11K1 | |
100N | 71 | 68 | 23 |
200N | 369 | 766 | 946 |
400N | 9789 6876 1560 | 3321 2194 2960 | 4741 0203 2221 |
1TR | 8764 | 3675 | 5977 |
3TR | 90548 19931 00673 48067 93683 73193 02114 | 94200 88631 38438 78510 18287 33588 31390 | 53374 06559 95756 81583 30101 18737 23494 |
10TR | 53492 64858 | 42267 71210 | 27805 25238 |
15TR | 42626 | 63174 | 04006 |
30TR | 51151 | 31566 | 79691 |
2TỶ | 123293 | 885266 | 824237 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep