Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10K3 | |
100N | 49 | 88 | 43 |
200N | 197 | 583 | 051 |
400N | 2984 8803 0214 | 0110 7752 5201 | 2604 7677 5762 |
1TR | 9816 | 9805 | 7475 |
3TR | 82784 79597 18758 08094 65990 73764 54791 | 99762 22709 05689 67569 94625 73796 07703 | 21850 81448 46621 91144 05697 70090 15478 |
10TR | 35161 09669 | 47811 52312 | 23551 65772 |
15TR | 18352 | 55278 | 32681 |
30TR | 18116 | 36151 | 42849 |
2TỶ | 466843 | 612304 | 935805 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10K2 | |
100N | 43 | 24 | 81 |
200N | 310 | 190 | 082 |
400N | 8982 1406 8991 | 9829 1514 6623 | 3449 7354 3254 |
1TR | 2532 | 8192 | 8343 |
3TR | 10391 68007 58285 47469 31197 65436 59326 | 49858 17358 65433 12789 78967 81387 46056 | 69662 87946 41020 44215 05291 24855 69818 |
10TR | 21464 68429 | 73759 26043 | 60868 53585 |
15TR | 49721 | 82785 | 93733 |
30TR | 37440 | 74638 | 64859 |
2TỶ | 953945 | 817455 | 260990 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40T10 | 10A | T10K1 | |
100N | 60 | 41 | 16 |
200N | 428 | 885 | 083 |
400N | 5529 2797 3628 | 1613 4958 7271 | 1275 0496 7808 |
1TR | 2910 | 0372 | 6181 |
3TR | 74061 52732 32667 63389 81608 92619 00860 | 66382 32948 01042 28571 05902 00356 97449 | 79529 63975 55141 98248 62412 02225 47069 |
10TR | 13686 53663 | 90039 55222 | 21649 18957 |
15TR | 00517 | 76048 | 98013 |
30TR | 70950 | 48314 | 83329 |
2TỶ | 345395 | 158047 | 981592 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39-T9 | 9E | T09K5 | |
100N | 72 | 06 | 90 |
200N | 473 | 519 | 012 |
400N | 6137 8739 7708 | 2658 6959 1373 | 5709 4442 6210 |
1TR | 4806 | 5146 | 8543 |
3TR | 56495 07388 42375 64533 92336 37856 70175 | 93637 78675 47125 31719 60870 43443 84725 | 61830 06213 73864 32166 57552 28027 98663 |
10TR | 87107 33519 | 88742 26323 | 62639 43300 |
15TR | 52836 | 16080 | 26354 |
30TR | 22193 | 93586 | 61349 |
2TỶ | 899783 | 045005 | 644551 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38-T9 | 9D | T09K4 | |
100N | 79 | 28 | 58 |
200N | 353 | 518 | 930 |
400N | 5222 6366 5501 | 1578 4083 2487 | 6978 4649 8070 |
1TR | 9054 | 8912 | 4074 |
3TR | 29596 25396 15386 24842 89921 72943 80627 | 65088 91075 36064 81037 76319 18944 28742 | 73974 57169 60064 85888 16959 76175 02044 |
10TR | 79275 79815 | 27942 64016 | 43847 17497 |
15TR | 11974 | 85665 | 10568 |
30TR | 20482 | 15339 | 85124 |
2TỶ | 024318 | 731055 | 505184 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K37-T9 | 9C | T09K3 | |
100N | 56 | 98 | 57 |
200N | 847 | 628 | 625 |
400N | 8291 7270 2910 | 9810 2183 3069 | 3706 4426 6391 |
1TR | 6793 | 5932 | 0990 |
3TR | 54487 15410 15796 30709 69480 63121 82312 | 57443 44459 02307 61251 41429 33393 21913 | 15405 88621 97752 40111 86538 09262 85444 |
10TR | 68656 28771 | 49845 67076 | 53957 19735 |
15TR | 52582 | 71496 | 65388 |
30TR | 39944 | 07990 | 99750 |
2TỶ | 222469 | 101134 | 650634 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36T09 | 9B | T09K2 | |
100N | 17 | 81 | 24 |
200N | 851 | 500 | 627 |
400N | 8184 4527 4430 | 2394 6403 9821 | 5207 3147 5901 |
1TR | 2434 | 7286 | 0226 |
3TR | 76341 32216 04713 64633 96272 77037 42518 | 90421 21494 63783 18540 75609 18359 45436 | 15341 18055 91791 79594 32189 84113 20619 |
10TR | 52174 18039 | 21599 77971 | 12621 19436 |
15TR | 99533 | 22406 | 99755 |
30TR | 39124 | 42213 | 16687 |
2TỶ | 434881 | 097439 | 842548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep