Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14T04 | 4A | 04K1 | |
100N | 01 | 57 | 53 |
200N | 775 | 404 | 032 |
400N | 4790 9384 6691 | 8837 8124 4457 | 2498 8484 8136 |
1TR | 5751 | 8525 | 7541 |
3TR | 00579 04660 56972 27872 63979 66633 63637 | 24945 53077 11320 29277 26985 71507 00476 | 00238 39309 38617 12739 28375 18891 38020 |
10TR | 86328 51831 | 65589 83606 | 84389 75649 |
15TR | 48376 | 54071 | 98750 |
30TR | 06566 | 35674 | 14637 |
2TỶ | 754841 | 966778 | 759297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13T03 | 3E | 03K5 | |
100N | 50 | 20 | 86 |
200N | 629 | 213 | 011 |
400N | 2369 3721 3207 | 2437 6356 3433 | 3595 2395 9609 |
1TR | 7268 | 4446 | 7406 |
3TR | 32776 71801 08126 07601 18851 64275 90306 | 52117 64130 62515 60156 01862 03203 49695 | 27918 39379 62570 43888 14460 69091 36719 |
10TR | 46376 63571 | 30358 01064 | 15041 95777 |
15TR | 97452 | 83329 | 49853 |
30TR | 31686 | 19571 | 23827 |
2TỶ | 716492 | 038423 | 663793 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T03 | 3D | 03K4 | |
100N | 36 | 33 | 15 |
200N | 288 | 917 | 535 |
400N | 9781 0673 2076 | 6508 0434 0199 | 5335 7564 3458 |
1TR | 5941 | 1351 | 9639 |
3TR | 43177 17399 37570 56304 74171 18752 58651 | 89867 81127 98248 87700 63486 68878 23737 | 31706 59043 29431 35373 52569 79871 69352 |
10TR | 43531 83040 | 64400 64248 | 88254 98489 |
15TR | 02991 | 37457 | 90163 |
30TR | 34064 | 65917 | 34740 |
2TỶ | 007916 | 818140 | 598149 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K11T03 | 3C | 03K3 | |
100N | 14 | 62 | 62 |
200N | 570 | 067 | 003 |
400N | 9683 9134 2487 | 0989 7614 2775 | 3018 4459 7567 |
1TR | 0014 | 9405 | 0235 |
3TR | 30389 35885 31500 26224 35888 27624 32423 | 64372 27764 99303 55190 97264 71830 48003 | 41873 23783 88026 59205 78403 09118 72637 |
10TR | 95946 07171 | 95312 53841 | 64849 73091 |
15TR | 87736 | 35042 | 39869 |
30TR | 86600 | 96663 | 39718 |
2TỶ | 362780 | 586792 | 066591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10T03 | 3B | 03K2 | |
100N | 03 | 97 | 56 |
200N | 615 | 347 | 924 |
400N | 3186 7899 0980 | 8949 0492 0018 | 3254 9943 0143 |
1TR | 5133 | 4958 | 9426 |
3TR | 42619 18072 29072 75284 63342 03965 17802 | 67734 52810 09398 41320 09988 29470 31209 | 79201 00202 56391 07216 28948 37388 29105 |
10TR | 35781 05978 | 95767 87642 | 69806 86713 |
15TR | 31463 | 85134 | 93630 |
30TR | 98959 | 33164 | 33457 |
2TỶ | 817920 | 504531 | 133868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T03 | 3A | 03K1 | |
100N | 32 | 60 | 35 |
200N | 992 | 061 | 788 |
400N | 6305 3282 2416 | 5024 5009 0498 | 8818 6195 1548 |
1TR | 2163 | 3120 | 0159 |
3TR | 15692 18149 50505 31460 35335 47680 71742 | 53309 11118 78162 22091 56084 33854 10171 | 43139 22061 20570 02006 23855 33856 68955 |
10TR | 48373 23152 | 49040 21118 | 75793 39584 |
15TR | 83959 | 97773 | 16651 |
30TR | 73800 | 94656 | 82743 |
2TỶ | 619124 | 337046 | 198552 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2D | 02K4 | |
100N | 13 | 01 | 89 |
200N | 509 | 683 | 232 |
400N | 6140 6032 0550 | 0528 0068 9187 | 3323 7035 6526 |
1TR | 5634 | 7246 | 6942 |
3TR | 08370 38994 39304 34438 91567 49396 55319 | 00897 60983 05496 53049 10182 01880 94571 | 31553 40252 15270 16504 24638 52423 92533 |
10TR | 06822 23735 | 43888 02687 | 50292 44121 |
15TR | 17276 | 36030 | 84271 |
30TR | 98169 | 19092 | 60964 |
2TỶ | 107219 | 078308 | 279913 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep