Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2C | 02K3 | |
100N | 64 | 39 | 50 |
200N | 005 | 342 | 130 |
400N | 8290 4853 1655 | 8648 6037 2852 | 4874 6112 0888 |
1TR | 9399 | 7964 | 2682 |
3TR | 80847 89530 29140 60059 27824 32406 81606 | 21155 46191 18652 03053 49458 93720 12781 | 49846 41431 70260 18627 82631 55274 15026 |
10TR | 74328 51969 | 82017 11545 | 40497 50403 |
15TR | 59902 | 53521 | 03256 |
30TR | 97610 | 37252 | 83047 |
2TỶ | 548381 | 868709 | 910368 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T02 | 2B | 02K2 | |
100N | 42 | 62 | 99 |
200N | 124 | 929 | 979 |
400N | 6488 5616 0048 | 5653 8007 7898 | 4265 5692 8647 |
1TR | 1939 | 7840 | 6741 |
3TR | 11418 26641 74991 18217 56173 78836 61259 | 52264 93900 14961 35286 78922 34738 19654 | 49355 06038 55141 38646 07862 98011 74354 |
10TR | 82287 64539 | 69168 30296 | 60760 58767 |
15TR | 11009 | 85766 | 32760 |
30TR | 74934 | 89810 | 04495 |
2TỶ | 492741 | 478266 | 421594 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T02 | 2A | 02K1 | |
100N | 81 | 73 | 57 |
200N | 661 | 558 | 490 |
400N | 5113 4457 2128 | 1344 4966 6241 | 2836 4151 7651 |
1TR | 3681 | 4976 | 7990 |
3TR | 67861 97354 39383 60208 65117 08827 93403 | 57320 22755 36553 14642 63962 27192 31748 | 90428 40677 72893 50701 37674 99606 19254 |
10TR | 70955 15243 | 64755 80873 | 60827 41937 |
15TR | 28771 | 53211 | 77551 |
30TR | 70044 | 36934 | 38229 |
2TỶ | 700952 | 504315 | 953416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | 01K4 | |
100N | 37 | 87 | 72 |
200N | 342 | 084 | 700 |
400N | 9072 6540 6124 | 4924 0169 8966 | 1227 9448 9755 |
1TR | 8257 | 8752 | 3661 |
3TR | 66617 37706 79878 13558 06544 50397 51583 | 41914 61368 21577 44909 53473 32575 53554 | 46289 38727 10249 60916 26578 12788 24330 |
10TR | 04168 41813 | 66652 74066 | 43225 85155 |
15TR | 06778 | 94509 | 89337 |
30TR | 81275 | 38293 | 79266 |
2TỶ | 930931 | 415190 | 178274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K03T01 | 1C | 01K3 | |
100N | 42 | 89 | 90 |
200N | 477 | 710 | 703 |
400N | 6734 2618 7466 | 5327 3450 0343 | 1330 3160 6248 |
1TR | 7896 | 0582 | 0938 |
3TR | 35085 82940 13820 66757 67506 54956 73595 | 56070 63886 90965 12793 39603 47605 99137 | 53381 63405 36156 52840 97201 64195 89497 |
10TR | 49842 04136 | 07043 29843 | 53693 94569 |
15TR | 77146 | 54329 | 38861 |
30TR | 72416 | 45901 | 70101 |
2TỶ | 240619 | 056486 | 270008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K02T01 | 1B | 01K2 | |
100N | 33 | 48 | 12 |
200N | 878 | 071 | 343 |
400N | 7586 1542 2059 | 5419 9552 2867 | 0443 2357 3916 |
1TR | 7577 | 5014 | 2253 |
3TR | 40114 31872 73422 92331 14749 73035 91725 | 26063 89313 04135 99905 66403 01061 69023 | 75493 45305 68495 75258 14970 83316 81509 |
10TR | 22777 10156 | 25516 48863 | 11809 73856 |
15TR | 81232 | 51574 | 52148 |
30TR | 25702 | 15721 | 60688 |
2TỶ | 742559 | 934663 | 497548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | 01K1 | |
100N | 19 | 37 | 93 |
200N | 406 | 429 | 857 |
400N | 6459 0047 1493 | 9827 1014 7293 | 1873 3375 1667 |
1TR | 8642 | 9914 | 0484 |
3TR | 10797 55816 82766 73148 12885 23186 58129 | 48028 72181 53704 72032 70693 19867 47415 | 97486 17708 42784 71815 88019 02545 20072 |
10TR | 27648 69806 | 58085 20635 | 90199 37532 |
15TR | 26768 | 32146 | 81201 |
30TR | 34456 | 15821 | 11934 |
2TỶ | 276901 | 904807 | 854573 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep