Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | 01K1 | |
100N | 19 | 37 | 93 |
200N | 406 | 429 | 857 |
400N | 6459 0047 1493 | 9827 1014 7293 | 1873 3375 1667 |
1TR | 8642 | 9914 | 0484 |
3TR | 10797 55816 82766 73148 12885 23186 58129 | 48028 72181 53704 72032 70693 19867 47415 | 97486 17708 42784 71815 88019 02545 20072 |
10TR | 27648 69806 | 58085 20635 | 90199 37532 |
15TR | 26768 | 32146 | 81201 |
30TR | 34456 | 15821 | 11934 |
2TỶ | 276901 | 904807 | 854573 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K52T12 | 12E | 12K5 | |
100N | 37 | 06 | 17 |
200N | 882 | 613 | 205 |
400N | 5702 9020 6161 | 2487 3996 8006 | 0794 1113 1989 |
1TR | 4904 | 1336 | 1240 |
3TR | 01902 58103 08450 59166 71011 30479 94731 | 70464 38069 41341 56916 35313 11310 28516 | 76644 76534 13654 52418 61842 31897 99429 |
10TR | 65459 96512 | 13509 89723 | 55582 44259 |
15TR | 49796 | 29659 | 58917 |
30TR | 75953 | 23922 | 87682 |
2TỶ | 734152 | 342708 | 983374 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12D | 12K4 | |
100N | 55 | 13 | 73 |
200N | 674 | 170 | 600 |
400N | 8527 0627 8458 | 7925 4126 4214 | 9659 2130 0029 |
1TR | 6151 | 6968 | 1584 |
3TR | 76347 54258 81813 01872 36050 80560 71773 | 57415 16586 85016 02755 36144 74259 28079 | 84078 84811 08507 80239 47099 72388 80530 |
10TR | 03194 18808 | 93328 34978 | 28388 87429 |
15TR | 33462 | 11430 | 53317 |
30TR | 57491 | 51400 | 33997 |
2TỶ | 356355 | 219884 | 567487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12C | 12K3 | |
100N | 77 | 16 | 76 |
200N | 247 | 986 | 915 |
400N | 3026 2958 6804 | 4577 4033 2628 | 8658 0177 2326 |
1TR | 3805 | 5791 | 1867 |
3TR | 80761 64280 21115 17718 24881 34240 39523 | 89464 99729 12765 92430 94999 22720 31506 | 63001 15486 14531 32073 84038 07202 07470 |
10TR | 42888 80014 | 30493 29708 | 48182 59839 |
15TR | 40264 | 20800 | 90203 |
30TR | 45075 | 46162 | 03276 |
2TỶ | 407898 | 417582 | 030139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K49T12 | 12B | 12K2 | |
100N | 26 | 50 | 75 |
200N | 783 | 352 | 275 |
400N | 7954 1780 9053 | 6064 0621 5072 | 9912 2233 2516 |
1TR | 8662 | 9412 | 5905 |
3TR | 70334 70136 57741 65873 72055 36897 34671 | 57021 40403 42342 78132 07078 40534 36725 | 17416 18175 47094 77565 34808 97715 84022 |
10TR | 15926 17024 | 69179 32137 | 80045 61660 |
15TR | 88457 | 67449 | 71689 |
30TR | 20150 | 51512 | 33591 |
2TỶ | 898632 | 098388 | 111607 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T12 | 12A | 12K1 | |
100N | 83 | 60 | 41 |
200N | 666 | 968 | 723 |
400N | 5593 7620 2876 | 1902 3781 8066 | 6698 4141 7491 |
1TR | 7438 | 0766 | 0100 |
3TR | 29884 23834 86338 78166 62970 67600 67215 | 39711 60129 81870 32153 52678 71456 59869 | 86527 64543 73359 90143 55086 38527 58369 |
10TR | 53705 16857 | 60543 25524 | 77223 83513 |
15TR | 07440 | 44401 | 02530 |
30TR | 41298 | 80661 | 67449 |
2TỶ | 043739 | 170704 | 028036 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K4T11 | 11D | 11K4 | |
100N | 37 | 88 | 37 |
200N | 333 | 862 | 576 |
400N | 6485 4131 0147 | 0353 2439 3982 | 5671 4677 2151 |
1TR | 0476 | 1589 | 2450 |
3TR | 15061 61040 75250 36266 85077 36812 90839 | 59249 35096 98268 87882 23150 46080 79438 | 93281 35363 27264 56275 03763 49749 34462 |
10TR | 16176 95661 | 28431 02470 | 59187 34319 |
15TR | 12019 | 26856 | 48583 |
30TR | 74882 | 12028 | 91717 |
2TỶ | 011253 | 879557 | 757153 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep