Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T11 | 11A | T11K1 | |
100N | 59 | 76 | 83 |
200N | 272 | 579 | 853 |
400N | 8802 4400 4491 | 7817 8959 8176 | 1767 0364 8035 |
1TR | 7979 | 5668 | 0310 |
3TR | 70108 36791 44003 91136 71194 01181 27536 | 16801 61661 82492 11464 86704 96039 26251 | 81623 16598 00152 65605 89273 57542 07171 |
10TR | 57936 18449 | 17896 42884 | 68624 49456 |
15TR | 64554 | 52211 | 61990 |
30TR | 43099 | 45565 | 20754 |
2TỶ | 639946 | 482544 | 554106 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 12 | 37 | 43 |
200N | 839 | 261 | 139 |
400N | 5619 8433 5477 | 3355 3426 2074 | 8284 5665 5276 |
1TR | 9152 | 1977 | 3834 |
3TR | 69337 12110 27539 85576 82282 40860 08511 | 61806 41415 48466 04508 85232 41255 64337 | 34813 09575 82152 86984 55830 84456 82148 |
10TR | 19766 73385 | 67493 92055 | 52524 64879 |
15TR | 52460 | 79684 | 20163 |
30TR | 01617 | 04899 | 81032 |
2TỶ | 837707 | 223144 | 449349 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10K3 | |
100N | 68 | 61 | 70 |
200N | 646 | 129 | 100 |
400N | 8469 3532 3858 | 2874 3515 1062 | 9483 9674 6660 |
1TR | 2778 | 6895 | 4023 |
3TR | 16600 77969 00100 29503 60688 88883 74908 | 68073 51813 57960 14954 92121 18424 27768 | 10451 47829 37116 31168 89310 45940 49476 |
10TR | 52544 00598 | 39483 82877 | 33839 11693 |
15TR | 87835 | 50385 | 50338 |
30TR | 13542 | 60285 | 04570 |
2TỶ | 029782 | 061428 | 281284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10K2 | |
100N | 54 | 07 | 90 |
200N | 845 | 970 | 522 |
400N | 3583 3448 7524 | 8660 8345 1842 | 2220 7707 9246 |
1TR | 3583 | 4338 | 3740 |
3TR | 83072 45741 55628 05830 96953 06348 42320 | 60373 78465 02587 13439 97952 18845 37827 | 45298 25316 66661 20271 79778 46907 46945 |
10TR | 91261 56426 | 20139 44479 | 95101 00669 |
15TR | 51764 | 37856 | 70023 |
30TR | 03343 | 76747 | 25439 |
2TỶ | 370715 | 495453 | 894982 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40T10 | 10A | T10K1 | |
100N | 32 | 05 | 94 |
200N | 478 | 364 | 908 |
400N | 4490 1611 2744 | 7550 0191 8629 | 2048 4495 3827 |
1TR | 7248 | 2268 | 9268 |
3TR | 34325 62983 04528 56958 86940 34590 82166 | 31154 52742 02644 21275 94372 50677 08802 | 21497 55218 05491 07407 62801 84358 18374 |
10TR | 00840 84021 | 08968 26560 | 89192 31334 |
15TR | 93023 | 05099 | 74906 |
30TR | 02441 | 62826 | 84288 |
2TỶ | 840053 | 075227 | 271547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39T09 | 9E | T09K5 | |
100N | 27 | 66 | 19 |
200N | 520 | 376 | 233 |
400N | 9465 4361 8414 | 3717 4968 5852 | 7507 3362 3126 |
1TR | 9867 | 6634 | 5425 |
3TR | 77661 22432 64036 35967 10713 95324 34940 | 60220 83649 67287 61777 54892 81663 07651 | 96773 85691 64309 31110 10506 60165 63842 |
10TR | 60062 99206 | 49091 53603 | 07738 52937 |
15TR | 04515 | 39275 | 89213 |
30TR | 78999 | 35380 | 31816 |
2TỶ | 120824 | 704101 | 556189 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38T09 | 9D | T09K4 | |
100N | 74 | 30 | 21 |
200N | 805 | 847 | 819 |
400N | 7093 9612 8908 | 5032 0593 2416 | 9626 2227 1961 |
1TR | 0202 | 0178 | 9200 |
3TR | 49977 91534 35092 70339 54459 06900 76472 | 74547 48544 45966 31256 46470 25944 92171 | 69563 53665 88728 34507 92458 66741 22068 |
10TR | 63930 71307 | 02806 93626 | 64353 56579 |
15TR | 19343 | 02198 | 47388 |
30TR | 74815 | 89418 | 52580 |
2TỶ | 122370 | 018600 | 491103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep