In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Còn 11:54:23 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
12K2AG12K212K2
100N
09
74
13
200N
911
380
958
400N
2476
1857
6476
7689
2390
8293
5209
7218
0001
1TR
9327
4803
0870
3TR
47472
94051
15687
57600
50702
48294
43936
39852
66993
32068
19554
89978
65804
37365
92473
73292
03568
50461
19930
37119
93539
10TR
18904
56003
40283
97963
14593
18812
15TR
86852
07296
63982
30TR
93018
94419
36226
2TỶ
070475
542050
506172
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
12K1AG12K112K1
100N
73
50
39
200N
792
414
206
400N
8549
0293
8174
2727
1883
8449
1549
7681
1439
1TR
6241
4617
5263
3TR
35786
18625
84827
47064
17451
31745
57356
21137
89816
92882
11236
03141
98754
39131
32495
30250
21641
91674
61213
23284
60850
10TR
95808
39169
84046
30906
67588
85831
15TR
78435
97789
40574
30TR
58980
61011
26599
2TỶ
877409
666059
185859
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
11K4AG11K411K4
100N
06
23
31
200N
286
431
991
400N
8008
0832
9976
3340
7781
5823
1607
6669
7171
1TR
9917
1517
1541
3TR
15931
11334
91375
15511
36177
12681
87601
10369
99172
30418
64296
08179
74667
66260
14917
52710
54200
17119
39690
46391
07020
10TR
33010
90784
06460
18495
65964
73642
15TR
40607
33515
20306
30TR
43901
81900
02609
2TỶ
756440
595593
402557
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
11K3AG11K311K3
100N
15
57
99
200N
790
051
101
400N
4459
5142
4048
5212
1250
0865
4184
9526
5559
1TR
5043
9330
2295
3TR
45351
88615
94138
38263
65438
99478
15927
03194
12262
96392
63507
38502
44533
72841
74099
95350
61383
82102
02323
08830
62974
10TR
03868
65357
67405
94104
36346
29545
15TR
79777
51353
95667
30TR
40008
25795
79155
2TỶ
085360
179284
779801
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
11K2AG11K211K2
100N
85
54
29
200N
396
391
323
400N
3540
3248
8057
7908
6313
5302
6970
3592
1603
1TR
7667
0057
4745
3TR
22906
47400
52048
58702
51082
90854
27088
07973
27389
06741
14850
91448
38618
34470
53856
33076
95150
71853
27761
57819
87418
10TR
98346
17399
35699
35539
65640
79251
15TR
07430
71220
04959
30TR
78851
81373
52125
2TỶ
560997
918429
041513
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
11K1AG11K111K1
100N
34
36
33
200N
299
959
625
400N
2470
3039
2546
6229
3515
5268
3787
5905
5860
1TR
7295
2199
2152
3TR
63796
75103
05407
53508
69401
73910
28255
10901
11443
27666
15190
98836
77416
48782
11182
68544
01891
55416
89402
50513
00836
10TR
92725
60662
55594
34330
56856
70982
15TR
55653
91462
30904
30TR
43661
70461
72975
2TỶ
835110
705496
257969
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K510K510K5
100N
54
66
56
200N
509
375
275
400N
1487
0433
5404
3902
6778
3384
4035
5385
1273
1TR
2051
1577
7002
3TR
54629
88755
71800
79388
16891
57643
31042
96178
68208
15795
44999
69852
29610
65042
06922
59472
57829
91139
74237
39329
71858
10TR
08630
90401
87996
64990
88931
84016
15TR
57837
05662
96333
30TR
02138
95912
75617
2TỶ
656993
406357
959573
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL