In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ năm

Còn 10:25:40 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K4AG10K410K4
100N
63
86
48
200N
358
991
123
400N
8387
2259
3183
5793
8479
3095
6224
6056
5169
1TR
0097
5311
8874
3TR
73296
15806
64762
92174
27225
20656
24644
97970
87377
63025
56874
80798
40563
72550
40520
49863
76501
01264
15771
48437
65544
10TR
73722
22039
58520
55541
06950
19494
15TR
48713
88975
29412
30TR
31375
45416
13237
2TỶ
049573
084754
067083
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K3AG10K310K3
100N
60
18
06
200N
350
089
262
400N
2687
0202
3550
6323
1480
0245
0752
1934
3817
1TR
0977
2119
2971
3TR
59758
04656
60748
80203
72503
84971
74091
95542
79752
92162
14988
56054
13645
34632
01809
58396
99462
32841
34570
78599
02133
10TR
17552
68705
68055
50542
04421
24788
15TR
00056
13515
42680
30TR
37079
12571
24829
2TỶ
157683
962087
208463
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K2AG10K210K2
100N
75
01
28
200N
460
938
003
400N
0580
2263
0723
7849
3254
2964
1875
7324
4135
1TR
6536
0878
1553
3TR
05934
23126
89410
65024
81989
17641
93547
51685
04797
59844
13378
18998
67264
94950
65821
26268
10223
63320
11259
10438
99626
10TR
80960
58065
59831
56609
37647
59117
15TR
52541
79299
69694
30TR
42518
55629
01470
2TỶ
215831
699259
320008
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
10K1AG10K110K1
100N
70
18
21
200N
541
275
981
400N
0907
4021
6458
6776
0521
5666
4073
6803
2474
1TR
9621
8983
5108
3TR
82154
33031
78923
98211
78390
48103
78130
64362
66684
02609
35221
10306
60124
67487
23729
64177
90373
96132
76501
34100
23437
10TR
24626
62427
72228
23847
17137
96385
15TR
71177
49581
77536
30TR
08473
71447
68563
2TỶ
785619
559881
999004
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K4AG9K49K4
100N
35
93
90
200N
668
894
445
400N
8926
7969
4965
2426
2856
2634
0064
2296
6450
1TR
5747
7724
0560
3TR
39523
17881
06661
88730
64300
81259
29654
70239
24211
51834
10996
64460
71794
33512
34249
92682
00237
58881
27421
86936
42297
10TR
19597
16625
43293
37173
19237
23027
15TR
41323
35304
84123
30TR
48663
57549
17563
2TỶ
834608
066327
060865
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K3AG9K39K3
100N
79
71
96
200N
987
059
565
400N
9321
5954
3881
8117
4353
2300
7351
9209
0552
1TR
3140
2913
9590
3TR
46978
62202
77047
04865
97883
79249
04229
94837
02328
88753
11947
97053
04651
43335
57095
92046
95337
11951
75106
60921
97134
10TR
83671
54283
88197
11052
20454
57787
15TR
41718
37405
21856
30TR
37058
09120
74324
2TỶ
116239
313590
661061
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
9K2AG9K29K2
100N
59
18
68
200N
006
887
836
400N
0607
8370
1847
0394
4938
5205
5283
4675
4055
1TR
1538
0406
6254
3TR
45726
99573
01323
71641
28521
90525
54959
81450
13592
75173
45294
88230
80292
11810
46529
53190
13564
91874
33004
63434
11041
10TR
59419
99785
91595
85054
75413
22620
15TR
08260
33644
19423
30TR
63504
10343
39118
2TỶ
749977
393775
143479
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL