KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K4 | AG9K4 | 9K4 | |
100N | 35 | 93 | 90 |
200N | 668 | 894 | 445 |
400N | 8926 7969 4965 | 2426 2856 2634 | 0064 2296 6450 |
1TR | 5747 | 7724 | 0560 |
3TR | 39523 17881 06661 88730 64300 81259 29654 | 70239 24211 51834 10996 64460 71794 33512 | 34249 92682 00237 58881 27421 86936 42297 |
10TR | 19597 16625 | 43293 37173 | 19237 23027 |
15TR | 41323 | 35304 | 84123 |
30TR | 48663 | 57549 | 17563 |
2TỶ | 834608 | 066327 | 060865 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | K4T9 | |
100N | 51 | 29 | 16 |
200N | 317 | 107 | 501 |
400N | 8320 1116 5881 | 7587 6116 8959 | 7803 5882 2300 |
1TR | 3082 | 5332 | 2234 |
3TR | 66513 30289 49524 09024 33281 62413 64038 | 22707 91666 96649 19347 69432 26889 44452 | 32341 03157 72163 13531 14348 29222 66047 |
10TR | 17132 58256 | 37172 46184 | 91081 29541 |
15TR | 42186 | 29013 | 20681 |
30TR | 05407 | 50852 | 82488 |
2TỶ | 415535 | 179309 | 919015 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39T09 | 9D | T09K4 | |
100N | 75 | 49 | 05 |
200N | 675 | 258 | 320 |
400N | 3403 8016 7796 | 3435 8668 6339 | 3130 6370 4146 |
1TR | 6275 | 7455 | 4760 |
3TR | 08813 68670 72902 58932 60705 89216 73616 | 89303 63886 58607 83283 49903 10932 25837 | 31920 19444 49177 20750 14185 04878 13430 |
10TR | 78947 42091 | 77133 24125 | 90408 78823 |
15TR | 99985 | 43938 | 13951 |
30TR | 67183 | 23271 | 70956 |
2TỶ | 264352 | 182195 | 943552 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9D2 | M39 | T09K4 | |
100N | 36 | 00 | 88 |
200N | 457 | 904 | 273 |
400N | 4193 6108 4200 | 3004 3533 1924 | 8405 5128 7163 |
1TR | 8695 | 6605 | 4379 |
3TR | 78538 62379 37340 79326 15844 85926 60950 | 76222 64005 54633 89578 18483 63578 65996 | 57987 75615 51299 12004 75782 58938 50056 |
10TR | 58628 57994 | 49598 83414 | 83708 10972 |
15TR | 86711 | 84299 | 94786 |
30TR | 94217 | 79044 | 32843 |
2TỶ | 204923 | 808068 | 899389 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9D | 9K4 | ĐL9K4 | |
100N | 42 | 88 | 78 |
200N | 524 | 674 | 846 |
400N | 7459 0660 8454 | 1641 4130 8055 | 7375 4031 8823 |
1TR | 5267 | 5782 | 5213 |
3TR | 54323 33715 79760 88951 70773 42439 39152 | 42156 81976 79260 63085 36062 84412 90251 | 80414 53739 19992 61700 41949 52065 60358 |
10TR | 84984 64797 | 60478 72970 | 05773 14438 |
15TR | 02879 | 58647 | 93951 |
30TR | 60906 | 55586 | 68858 |
2TỶ | 406679 | 327800 | 630654 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3 | K3T9 | |
100N | 47 | 74 | 90 | 88 |
200N | 382 | 611 | 345 | 898 |
400N | 5653 4686 1073 | 3486 4162 9884 | 3543 7973 5058 | 5562 5197 8291 |
1TR | 0083 | 5707 | 6554 | 5225 |
3TR | 61326 73742 37285 30447 04479 96785 39469 | 02956 59155 33982 10870 11685 06588 87691 | 66735 41494 74031 43623 25173 22479 16175 | 15303 22398 71310 72740 91188 80763 14530 |
10TR | 01720 86221 | 91478 72613 | 44957 27306 | 69304 18652 |
15TR | 31075 | 63402 | 66984 | 15777 |
30TR | 16103 | 93126 | 50054 | 81216 |
2TỶ | 725538 | 532823 | 995624 | 828373 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL38 | 09KS38 | 22TV38 | |
100N | 09 | 10 | 85 |
200N | 249 | 050 | 702 |
400N | 2702 9621 3361 | 9308 5171 2135 | 7426 8906 4045 |
1TR | 0301 | 8621 | 5662 |
3TR | 37736 67691 07240 27732 91742 10493 73301 | 30424 32815 57805 25599 60716 84906 16329 | 69322 86847 69838 61557 30252 33494 91098 |
10TR | 63203 96049 | 12467 10165 | 19580 77100 |
15TR | 63859 | 77094 | 46698 |
30TR | 21746 | 51910 | 56590 |
2TỶ | 038359 | 153910 | 627201 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep