KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
100N | 06 | 23 | 31 |
200N | 286 | 431 | 991 |
400N | 8008 0832 9976 | 3340 7781 5823 | 1607 6669 7171 |
1TR | 9917 | 1517 | 1541 |
3TR | 15931 11334 91375 15511 36177 12681 87601 | 10369 99172 30418 64296 08179 74667 66260 | 14917 52710 54200 17119 39690 46391 07020 |
10TR | 33010 90784 | 06460 18495 | 65964 73642 |
15TR | 40607 | 33515 | 20306 |
30TR | 43901 | 81900 | 02609 |
2TỶ | 756440 | 595593 | 402557 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K4 | K4T11 | K4T11 | |
100N | 13 | 69 | 84 |
200N | 866 | 472 | 846 |
400N | 8206 1979 5623 | 4758 3300 1388 | 3339 3740 9400 |
1TR | 8504 | 6811 | 2293 |
3TR | 79383 17380 53071 22850 89264 79437 88213 | 42330 46454 69667 76455 67567 97640 99477 | 56737 54072 77146 97464 19165 98002 35096 |
10TR | 80448 20826 | 69050 97981 | 42199 02268 |
15TR | 33851 | 21944 | 98499 |
30TR | 34890 | 27909 | 23169 |
2TỶ | 351944 | 113354 | 456348 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 04 | 90 | 92 |
200N | 475 | 949 | 363 |
400N | 5605 9031 2109 | 0515 6697 8858 | 4250 3435 8544 |
1TR | 2524 | 6909 | 3668 |
3TR | 97576 85982 65360 73941 30724 73740 89466 | 30878 36161 74877 87130 28188 46268 50079 | 06813 99426 32901 84878 35153 83995 80854 |
10TR | 13715 70702 | 88946 93797 | 28248 77788 |
15TR | 06720 | 77328 | 83688 |
30TR | 21630 | 07262 | 90546 |
2TỶ | 670110 | 381466 | 939470 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11E2 | M8 | T11K4 | |
100N | 50 | 95 | 47 |
200N | 270 | 380 | 865 |
400N | 5996 6303 6372 | 9817 6602 5255 | 8539 1634 5983 |
1TR | 6220 | 6252 | 5671 |
3TR | 69718 47938 99847 74779 38947 37565 53816 | 91726 29737 61993 21748 60648 57624 04482 | 13801 06651 63495 23135 68954 85786 06308 |
10TR | 80779 60590 | 86371 39209 | 20299 26965 |
15TR | 01018 | 11839 | 61431 |
30TR | 52772 | 76131 | 15160 |
2TỶ | 333207 | 189543 | 539608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11D | 11K4 | ĐL11K4 | |
100N | 85 | 64 | 71 |
200N | 725 | 129 | 277 |
400N | 6740 0626 5969 | 6158 3436 5704 | 0911 7613 8033 |
1TR | 5679 | 3298 | 0137 |
3TR | 57776 31392 91754 60733 52508 91624 79367 | 36302 67128 53447 97464 99219 00507 57902 | 37587 01927 94576 86982 59100 62994 77890 |
10TR | 15255 65199 | 36947 30246 | 46198 62334 |
15TR | 28607 | 01087 | 35473 |
30TR | 66709 | 67029 | 30969 |
2TỶ | 461732 | 845600 | 329001 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
100N | 53 | 57 | 09 | 11 |
200N | 921 | 391 | 149 | 784 |
400N | 8992 4044 6232 | 4195 8473 6329 | 2182 7546 8790 | 5843 2842 9654 |
1TR | 9565 | 9503 | 9889 | 5703 |
3TR | 95967 84586 79926 73440 02871 56033 97258 | 80421 47833 61518 31122 36385 35305 06787 | 17151 72485 50484 96915 44348 35189 10628 | 08999 40628 02739 90528 85263 51266 57687 |
10TR | 20858 27815 | 60008 41643 | 52832 29734 | 79108 41586 |
15TR | 31083 | 75765 | 13478 | 42409 |
30TR | 09057 | 41847 | 37880 | 90046 |
2TỶ | 900901 | 384234 | 831857 | 124335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL47 | 11KS47 | 22TV47 | |
100N | 00 | 96 | 33 |
200N | 510 | 665 | 672 |
400N | 6906 7972 3387 | 7534 3684 4296 | 4000 6308 8222 |
1TR | 8048 | 6089 | 6739 |
3TR | 14190 62662 50734 98349 56223 73431 09681 | 83992 19654 38486 85816 28685 10514 41144 | 61492 73020 52822 03932 96198 07870 36541 |
10TR | 96598 33473 | 14700 98059 | 10837 58709 |
15TR | 88221 | 47482 | 12375 |
30TR | 09137 | 95312 | 99522 |
2TỶ | 553699 | 774544 | 838472 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep