KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11E2 | M8 | T11K4 | |
100N | 50 | 95 | 47 |
200N | 270 | 380 | 865 |
400N | 5996 6303 6372 | 9817 6602 5255 | 8539 1634 5983 |
1TR | 6220 | 6252 | 5671 |
3TR | 69718 47938 99847 74779 38947 37565 53816 | 91726 29737 61993 21748 60648 57624 04482 | 13801 06651 63495 23135 68954 85786 06308 |
10TR | 80779 60590 | 86371 39209 | 20299 26965 |
15TR | 01018 | 11839 | 61431 |
30TR | 52772 | 76131 | 15160 |
2TỶ | 333207 | 189543 | 539608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11D | 11K4 | ĐL11K4 | |
100N | 85 | 64 | 71 |
200N | 725 | 129 | 277 |
400N | 6740 0626 5969 | 6158 3436 5704 | 0911 7613 8033 |
1TR | 5679 | 3298 | 0137 |
3TR | 57776 31392 91754 60733 52508 91624 79367 | 36302 67128 53447 97464 99219 00507 57902 | 37587 01927 94576 86982 59100 62994 77890 |
10TR | 15255 65199 | 36947 30246 | 46198 62334 |
15TR | 28607 | 01087 | 35473 |
30TR | 66709 | 67029 | 30969 |
2TỶ | 461732 | 845600 | 329001 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
100N | 53 | 57 | 09 | 11 |
200N | 921 | 391 | 149 | 784 |
400N | 8992 4044 6232 | 4195 8473 6329 | 2182 7546 8790 | 5843 2842 9654 |
1TR | 9565 | 9503 | 9889 | 5703 |
3TR | 95967 84586 79926 73440 02871 56033 97258 | 80421 47833 61518 31122 36385 35305 06787 | 17151 72485 50484 96915 44348 35189 10628 | 08999 40628 02739 90528 85263 51266 57687 |
10TR | 20858 27815 | 60008 41643 | 52832 29734 | 79108 41586 |
15TR | 31083 | 75765 | 13478 | 42409 |
30TR | 09057 | 41847 | 37880 | 90046 |
2TỶ | 900901 | 384234 | 831857 | 124335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL47 | 11KS47 | 22TV47 | |
100N | 00 | 96 | 33 |
200N | 510 | 665 | 672 |
400N | 6906 7972 3387 | 7534 3684 4296 | 4000 6308 8222 |
1TR | 8048 | 6089 | 6739 |
3TR | 14190 62662 50734 98349 56223 73431 09681 | 83992 19654 38486 85816 28685 10514 41144 | 61492 73020 52822 03932 96198 07870 36541 |
10TR | 96598 33473 | 14700 98059 | 10837 58709 |
15TR | 88221 | 47482 | 12375 |
30TR | 09137 | 95312 | 99522 |
2TỶ | 553699 | 774544 | 838472 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
100N | 15 | 57 | 99 |
200N | 790 | 051 | 101 |
400N | 4459 5142 4048 | 5212 1250 0865 | 4184 9526 5559 |
1TR | 5043 | 9330 | 2295 |
3TR | 45351 88615 94138 38263 65438 99478 15927 | 03194 12262 96392 63507 38502 44533 72841 | 74099 95350 61383 82102 02323 08830 62974 |
10TR | 03868 65357 | 67405 94104 | 36346 29545 |
15TR | 79777 | 51353 | 95667 |
30TR | 40008 | 25795 | 79155 |
2TỶ | 085360 | 179284 | 779801 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K3 | K3T11 | K3T11 | |
100N | 34 | 88 | 59 |
200N | 044 | 370 | 441 |
400N | 0133 9864 0062 | 2431 3951 0700 | 2683 4834 7821 |
1TR | 7813 | 3511 | 8775 |
3TR | 91803 94336 60961 77821 08506 43156 85810 | 80388 19004 53476 48623 13294 80605 15276 | 81171 98935 57171 97260 97931 92436 33676 |
10TR | 62195 30332 | 35644 23323 | 52572 76807 |
15TR | 65685 | 84285 | 35964 |
30TR | 49283 | 04272 | 37991 |
2TỶ | 573165 | 804286 | 013084 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11C | T11K3 | |
100N | 08 | 54 | 05 |
200N | 053 | 871 | 264 |
400N | 7348 0024 2155 | 5065 7724 6022 | 8482 6340 9719 |
1TR | 8048 | 5606 | 6763 |
3TR | 17829 49761 59460 80520 26876 10041 44645 | 57328 78563 31963 55634 67383 57547 09167 | 73867 78324 19047 63549 07758 30196 34046 |
10TR | 69073 71606 | 85026 43882 | 96766 17793 |
15TR | 67109 | 18600 | 71927 |
30TR | 30508 | 82208 | 84408 |
2TỶ | 933959 | 574195 | 696064 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep