Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K5 | K5T3 | T3K5 | |
100N | 70 | 47 | 41 |
200N | 347 | 996 | 407 |
400N | 7594 5641 6745 | 9967 5584 7245 | 7501 8528 9824 |
1TR | 1560 | 7024 | 7433 |
3TR | 03715 29718 75673 31781 46238 38009 60675 | 89576 51198 95735 09552 61285 64927 22572 | 66766 74669 37889 69365 58606 74543 47847 |
10TR | 85991 18989 | 25645 87333 | 34721 07101 |
15TR | 93623 | 36430 | 61227 |
30TR | 86091 | 04777 | 65515 |
2TỶ | 452523 | 771912 | 108660 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | T3K4 | |
100N | 73 | 39 | 29 |
200N | 581 | 691 | 585 |
400N | 4348 5641 7183 | 8456 3319 6446 | 0328 3176 6851 |
1TR | 5953 | 9983 | 0488 |
3TR | 26175 99864 75486 55421 45086 62196 49709 | 12972 90024 62977 89297 46084 14718 80343 | 01444 28809 36437 42152 19764 34943 41584 |
10TR | 67059 00587 | 29856 30357 | 97547 48932 |
15TR | 83860 | 36301 | 84419 |
30TR | 21762 | 97633 | 54479 |
2TỶ | 794871 | 138302 | 136389 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | T3K3 | |
100N | 80 | 16 | 24 |
200N | 757 | 397 | 322 |
400N | 8658 7908 7171 | 3779 9523 3684 | 7802 9572 8681 |
1TR | 4518 | 8640 | 3294 |
3TR | 89781 71944 87351 47650 48864 55872 12257 | 27553 18016 41654 31625 06959 30973 45116 | 19595 61085 30319 13002 94851 03961 19909 |
10TR | 65606 07642 | 67051 01770 | 82082 13515 |
15TR | 10116 | 84982 | 54294 |
30TR | 09813 | 70637 | 39868 |
2TỶ | 358405 | 087019 | 970833 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K2 | K2T3 | T3K2 | |
100N | 39 | 81 | 12 |
200N | 631 | 701 | 491 |
400N | 8368 8357 0881 | 5353 0144 3872 | 4133 0240 0889 |
1TR | 8500 | 3283 | 6796 |
3TR | 41247 60026 77766 69595 77275 25376 28110 | 28749 81856 91877 24187 03437 81337 21499 | 09171 67810 98616 84506 33200 85473 89638 |
10TR | 99600 69395 | 95880 34857 | 54695 83819 |
15TR | 88468 | 98224 | 54009 |
30TR | 04483 | 13475 | 85058 |
2TỶ | 271627 | 811680 | 323383 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | T3K1 | |
100N | 32 | 06 | 47 |
200N | 065 | 222 | 127 |
400N | 7558 6461 6842 | 6215 4816 7933 | 6470 6472 0714 |
1TR | 7193 | 2523 | 2962 |
3TR | 05993 53444 48080 89559 16888 23744 12345 | 77132 16282 27680 24815 84724 87059 08557 | 86931 79675 09519 85255 58821 60418 11558 |
10TR | 05120 77404 | 51102 31421 | 26544 70144 |
15TR | 07745 | 50151 | 42590 |
30TR | 13499 | 51374 | 72330 |
2TỶ | 279699 | 414303 | 454847 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K4 | K4T2 | T2K4 | |
100N | 88 | 15 | 38 |
200N | 578 | 225 | 802 |
400N | 0653 8217 3411 | 2165 5067 0569 | 7250 2618 1967 |
1TR | 9476 | 2165 | 5684 |
3TR | 48901 93341 49473 45969 16624 41649 62305 | 32000 05328 56819 25636 88257 06911 91478 | 01664 13912 60227 33314 48324 51502 60146 |
10TR | 36599 28637 | 21683 36942 | 79690 58224 |
15TR | 07366 | 98852 | 48184 |
30TR | 39181 | 94795 | 98909 |
2TỶ | 967014 | 436986 | 062911 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | T2K3 | |
100N | 23 | 72 | 99 |
200N | 051 | 451 | 549 |
400N | 9487 7429 5204 | 4177 4222 8515 | 3341 4267 5194 |
1TR | 5429 | 5158 | 8491 |
3TR | 47393 33118 03615 74589 14323 28882 46133 | 60726 57162 99034 03554 20165 29452 83447 | 38686 00687 50303 71149 14196 90181 06487 |
10TR | 89123 09534 | 44721 17351 | 03207 90551 |
15TR | 94053 | 83215 | 21444 |
30TR | 07564 | 23459 | 68309 |
2TỶ | 754727 | 948595 | 149211 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep