Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | T11K1 | |
100N | 12 | 90 | 88 |
200N | 806 | 011 | 768 |
400N | 0740 4597 8222 | 5240 3976 0381 | 5136 4824 3150 |
1TR | 3408 | 9338 | 2261 |
3TR | 80870 45851 76716 00431 08850 68792 53923 | 12851 57699 04291 41953 36940 27766 92612 | 72252 69400 35887 06211 60954 02976 87177 |
10TR | 50107 10445 | 02549 96425 | 30921 91285 |
15TR | 35749 | 43579 | 85521 |
30TR | 02927 | 96962 | 71314 |
2TỶ | 851276 | 654040 | 737157 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K4 | K4T10 | T10K4 | |
100N | 07 | 11 | 07 |
200N | 851 | 883 | 990 |
400N | 2223 6713 7394 | 8222 9466 9783 | 7046 9068 1311 |
1TR | 4799 | 8323 | 1265 |
3TR | 00168 18703 48937 76458 73846 86939 29490 | 45238 26594 58656 61424 80867 51833 96722 | 03397 75667 45575 32525 50980 84986 01763 |
10TR | 06935 12792 | 75329 88059 | 00320 45227 |
15TR | 49582 | 94497 | 61118 |
30TR | 25426 | 46763 | 99536 |
2TỶ | 222768 | 994427 | 972537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K3 | K3T10 | T10K3 | |
100N | 89 | 59 | 03 |
200N | 782 | 945 | 412 |
400N | 3113 0899 6300 | 6824 2687 9875 | 7734 2010 7600 |
1TR | 3153 | 2567 | 5189 |
3TR | 35355 71550 43516 90425 36489 77969 74066 | 60100 70724 93177 75909 67177 82288 13359 | 20183 22307 90285 95657 83948 94197 58142 |
10TR | 16162 60390 | 55008 71508 | 45647 39070 |
15TR | 48739 | 38242 | 60397 |
30TR | 48056 | 28373 | 51004 |
2TỶ | 300934 | 010151 | 710023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K2 | K2T10 | T10K2 | |
100N | 07 | 62 | 46 |
200N | 562 | 526 | 142 |
400N | 2201 8923 8017 | 4038 9561 1461 | 7748 0963 9327 |
1TR | 1288 | 8805 | 9142 |
3TR | 70297 48561 70387 18852 21532 64786 63674 | 43113 25204 58679 68800 41364 64738 46858 | 77454 32732 80029 34243 93936 56145 44310 |
10TR | 74341 40209 | 38851 57174 | 81120 18260 |
15TR | 65438 | 92314 | 24779 |
30TR | 79603 | 41566 | 08768 |
2TỶ | 206256 | 918927 | 058054 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K1 | K1T10 | T10K1 | |
100N | 34 | 00 | 93 |
200N | 319 | 779 | 144 |
400N | 4656 3705 1883 | 9983 8316 7541 | 8226 6841 4845 |
1TR | 6344 | 1804 | 8366 |
3TR | 06933 12243 59305 51160 84830 45914 29551 | 80121 58767 90550 09640 72678 09386 50192 | 93754 35826 32644 99802 45818 92018 53348 |
10TR | 95472 70882 | 17004 90913 | 68510 78485 |
15TR | 10552 | 27308 | 27264 |
30TR | 37109 | 75259 | 73433 |
2TỶ | 092834 | 637035 | 970009 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K5 | K5T9 | T9K5 | |
100N | 03 | 11 | 19 |
200N | 783 | 563 | 308 |
400N | 5530 8449 8540 | 7215 1540 6277 | 1197 1152 9861 |
1TR | 1727 | 9820 | 1735 |
3TR | 30917 54776 40542 25258 80219 81871 61957 | 56918 51085 63246 08376 04725 60291 03577 | 96041 69113 99748 26698 88359 97426 31248 |
10TR | 97488 77217 | 21803 52839 | 13737 56245 |
15TR | 24157 | 06675 | 94901 |
30TR | 01699 | 32269 | 16725 |
2TỶ | 974518 | 711566 | 203151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | T9K4 | |
100N | 34 | 09 | 32 |
200N | 497 | 811 | 591 |
400N | 6604 7940 9625 | 6215 2889 6395 | 1155 3554 2347 |
1TR | 5640 | 2384 | 6219 |
3TR | 35016 59017 39228 38569 79818 17443 06854 | 68720 25948 14079 07193 15591 18640 29011 | 41463 01754 42537 67227 72122 24235 37953 |
10TR | 43133 19033 | 73054 12563 | 25746 38803 |
15TR | 58847 | 88868 | 14716 |
30TR | 26831 | 10498 | 07000 |
2TỶ | 766683 | 390589 | 314952 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep