Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | T1K4 | |
100N | 21 | 30 | 39 |
200N | 858 | 135 | 853 |
400N | 8067 1262 8153 | 8924 8179 3183 | 0841 8003 5289 |
1TR | 3462 | 7659 | 6986 |
3TR | 73409 39303 17769 52420 05831 83782 83780 | 71808 36948 03037 37824 75245 69696 78523 | 30419 92242 78912 41981 46420 48633 18367 |
10TR | 77228 39519 | 56908 47436 | 21556 06727 |
15TR | 20683 | 55970 | 24801 |
30TR | 68528 | 14078 | 50750 |
2TỶ | 560402 | 570305 | 934617 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | T1K3 | |
100N | 98 | 68 | 21 |
200N | 265 | 751 | 772 |
400N | 4209 2320 9566 | 2668 4729 8746 | 3358 8450 4310 |
1TR | 2979 | 8575 | 4523 |
3TR | 71534 25216 07443 77314 04557 58070 81899 | 28690 23496 80893 25725 71680 29261 79709 | 23557 49846 68516 10806 81980 68637 68341 |
10TR | 47246 08002 | 58854 02032 | 43553 47390 |
15TR | 93001 | 25574 | 18364 |
30TR | 87382 | 42004 | 51928 |
2TỶ | 405165 | 451248 | 515210 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K2 | K2T1 | T1K2 | |
100N | 18 | 55 | 27 |
200N | 142 | 173 | 062 |
400N | 5581 1242 0178 | 8756 3988 5418 | 2900 5614 9341 |
1TR | 9040 | 3555 | 8907 |
3TR | 66888 89541 33889 95513 07463 23612 93534 | 58870 04961 84568 59494 06163 43168 66872 | 82969 69590 29636 89870 66786 49857 17490 |
10TR | 22758 97006 | 55068 20956 | 76590 44245 |
15TR | 46902 | 46522 | 93254 |
30TR | 42723 | 75717 | 72419 |
2TỶ | 357187 | 014079 | 101876 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | T1K1 | |
100N | 62 | 52 | 47 |
200N | 187 | 386 | 971 |
400N | 8803 4599 7517 | 0316 4397 8385 | 6647 9214 7330 |
1TR | 2638 | 1851 | 8590 |
3TR | 15417 19976 98714 53657 31799 84207 49279 | 78814 61328 78315 17070 56777 03624 38870 | 22927 96192 43790 74626 49099 11576 84592 |
10TR | 43501 80851 | 15012 30168 | 38066 34335 |
15TR | 41816 | 96634 | 45442 |
30TR | 53723 | 60749 | 84507 |
2TỶ | 791049 | 805944 | 471775 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K5 | K5T12 | T12K5 | |
100N | 30 | 38 | 06 |
200N | 197 | 127 | 473 |
400N | 1230 9842 9878 | 2494 4450 2873 | 5158 9641 1753 |
1TR | 2499 | 2357 | 6581 |
3TR | 58675 58982 91470 93139 41731 68553 36793 | 84097 73493 52897 39551 48178 10047 11983 | 79156 51342 24607 50451 85034 96832 34390 |
10TR | 04147 59744 | 36156 61990 | 02012 21512 |
15TR | 63150 | 55741 | 22299 |
30TR | 13439 | 91428 | 58536 |
2TỶ | 272987 | 548145 | 062568 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K4 | K4T12 | T12K4 | |
100N | 42 | 38 | 00 |
200N | 645 | 939 | 752 |
400N | 6348 0379 7252 | 1693 3074 3202 | 9619 9536 4576 |
1TR | 8487 | 9695 | 9964 |
3TR | 27454 98676 18985 82326 85157 97297 22998 | 55855 07699 08244 72313 99267 18114 39362 | 67230 15424 03357 08569 44238 68534 05514 |
10TR | 88552 89755 | 71314 08766 | 54585 50601 |
15TR | 82912 | 15579 | 60838 |
30TR | 40100 | 25886 | 86377 |
2TỶ | 524918 | 836715 | 231558 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | T12K3 | |
100N | 77 | 00 | 20 |
200N | 814 | 545 | 328 |
400N | 2885 8251 1247 | 5154 9765 2948 | 8668 9262 5242 |
1TR | 7563 | 0519 | 2139 |
3TR | 85251 20464 59508 37279 57116 48317 95377 | 39241 42274 42698 63941 90406 57273 59874 | 10099 57807 90389 95114 09208 59236 36399 |
10TR | 75774 98920 | 84058 41192 | 47983 38755 |
15TR | 41332 | 79433 | 67656 |
30TR | 26834 | 62299 | 38092 |
2TỶ | 771779 | 713409 | 476981 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep