KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 89 | 38 |
200N | 468 | 616 |
400N | 1886 2370 1611 | 6497 4745 4427 |
1TR | 7123 | 2328 |
3TR | 01833 70450 49684 66407 91468 91370 34727 | 58416 29579 06044 38372 26129 66993 33551 |
10TR | 92465 41484 | 72167 15052 |
15TR | 32341 | 28359 |
30TR | 11136 | 16443 |
2TỶ | 933125 | 651785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 37 | 35 |
200N | 167 | 545 |
400N | 8200 4362 1753 | 5597 3381 5418 |
1TR | 6248 | 1859 |
3TR | 50528 14636 71881 49640 63466 17730 10016 | 95347 34860 23237 27787 26049 14881 10128 |
10TR | 98705 19524 | 48028 90643 |
15TR | 41474 | 71332 |
30TR | 93486 | 83339 |
2TỶ | 113026 | 478728 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 10 | 28 |
200N | 252 | 249 |
400N | 5732 0574 8567 | 1027 7974 7589 |
1TR | 6200 | 1393 |
3TR | 25781 59005 93300 34056 03189 92910 63009 | 54254 33814 97273 69323 82808 55474 49618 |
10TR | 05611 57285 | 33357 43735 |
15TR | 59538 | 82598 |
30TR | 96940 | 48337 |
2TỶ | 429188 | 373307 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 67 | 09 |
200N | 823 | 795 |
400N | 4676 5451 4213 | 7517 7256 5190 |
1TR | 8441 | 5012 |
3TR | 88078 66144 26147 55070 53944 27779 53680 | 68814 40561 14216 33899 81201 78340 64965 |
10TR | 69986 67683 | 80550 70100 |
15TR | 64089 | 92127 |
30TR | 99128 | 18824 |
2TỶ | 155397 | 493991 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 98 | 63 | 66 |
200N | 216 | 740 | 740 |
400N | 0810 0840 5368 | 2234 2093 9493 | 0333 3105 1684 |
1TR | 7485 | 4563 | 8686 |
3TR | 80727 59879 87423 99828 83344 48343 03519 | 98326 44520 93865 58207 57062 88098 59141 | 50331 75680 38904 01247 87354 64003 45273 |
10TR | 13426 24783 | 62231 50461 | 97314 75787 |
15TR | 18328 | 76705 | 83661 |
30TR | 36078 | 79300 | 85561 |
2TỶ | 918486 | 646135 | 453921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 16 | 47 |
200N | 013 | 260 |
400N | 6419 6660 9392 | 4153 1612 3375 |
1TR | 6110 | 1574 |
3TR | 51226 56638 64406 65295 55505 75225 88661 | 34428 89255 00941 54044 55448 63328 34616 |
10TR | 67083 04475 | 67017 74514 |
15TR | 81200 | 90522 |
30TR | 28762 | 83134 |
2TỶ | 544277 | 930866 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 33 | 53 |
200N | 189 | 263 |
400N | 1303 0591 0417 | 5209 0142 4748 |
1TR | 9337 | 8527 |
3TR | 15578 82549 52057 54422 19344 04354 15773 | 44737 77757 92339 31472 72685 62628 19659 |
10TR | 90896 00798 | 10892 53592 |
15TR | 05847 | 71713 |
30TR | 86205 | 68792 |
2TỶ | 416743 | 793553 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung