Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 19 | 16 |
200N | 215 | 101 |
400N | 4281 7620 9474 | 4565 4014 7679 |
1TR | 5636 | 5827 |
3TR | 11559 45666 16168 32905 11062 12893 76537 | 38406 93997 40038 31121 40354 35098 23880 |
10TR | 45313 46409 | 35893 39964 |
15TR | 63064 | 15356 |
30TR | 91867 | 41905 |
2TỶ | 141007 | 594681 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 29 | 02 |
200N | 651 | 711 |
400N | 0282 4925 4868 | 7779 8964 4470 |
1TR | 8180 | 4056 |
3TR | 48024 36890 97104 15826 44750 84243 46909 | 29100 04978 32687 07785 50639 64185 49201 |
10TR | 83605 41305 | 10412 39411 |
15TR | 96623 | 74222 |
30TR | 10138 | 88387 |
2TỶ | 425721 | 375658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 94 | 68 |
200N | 383 | 265 |
400N | 6075 0625 0793 | 2888 7523 2225 |
1TR | 8034 | 1873 |
3TR | 18030 15037 39727 92010 77897 29793 75529 | 74875 72543 28443 34653 96933 40028 91013 |
10TR | 12207 76975 | 31560 82558 |
15TR | 30761 | 83575 |
30TR | 92866 | 40569 |
2TỶ | 009847 | 691870 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 97 | 67 |
200N | 393 | 774 |
400N | 3241 2163 7599 | 8275 0558 3220 |
1TR | 3279 | 2149 |
3TR | 81486 18808 75006 64174 48931 93666 95418 | 10632 34895 71380 65715 40679 29402 29604 |
10TR | 51183 59619 | 54379 25450 |
15TR | 74577 | 93663 |
30TR | 86907 | 13620 |
2TỶ | 040871 | 572857 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 84 | 23 |
200N | 780 | 721 |
400N | 4194 3299 5467 | 6711 5521 4118 |
1TR | 4085 | 6850 |
3TR | 44280 23772 82926 46632 80135 03265 42493 | 38387 26079 68937 78146 43835 64937 60591 |
10TR | 06059 58469 | 26741 04193 |
15TR | 48613 | 20384 |
30TR | 92116 | 62547 |
2TỶ | 449161 | 938452 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 26 | 98 |
200N | 354 | 526 |
400N | 9424 5068 8462 | 4060 4320 5224 |
1TR | 7267 | 6142 |
3TR | 69619 37692 33777 38828 86402 63086 29931 | 98886 14061 00486 25961 46847 08028 15097 |
10TR | 44703 66356 | 18506 02242 |
15TR | 49953 | 87253 |
30TR | 21637 | 96826 |
2TỶ | 532827 | 874062 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 06 | 79 |
200N | 887 | 207 |
400N | 0507 9123 3741 | 3224 3550 0801 |
1TR | 8133 | 5972 |
3TR | 79526 85080 20269 95344 24279 78604 96360 | 90340 44042 02667 63925 94258 64295 07587 |
10TR | 17662 29447 | 10993 87601 |
15TR | 27218 | 46614 |
30TR | 89088 | 23622 |
2TỶ | 226436 | 650162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung