Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 84 | 67 |
200N | 281 | 599 |
400N | 9161 7993 1353 | 0667 2215 7344 |
1TR | 8016 | 4963 |
3TR | 56031 92857 82028 44999 28775 16578 12399 | 41987 83885 93385 58033 93865 41498 51545 |
10TR | 42282 74314 | 33955 86893 |
15TR | 77429 | 22635 |
30TR | 27643 | 54783 |
2TỶ | 818869 | 848313 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 13 | 67 |
200N | 737 | 168 |
400N | 4595 6796 0171 | 4277 9771 8260 |
1TR | 8882 | 8932 |
3TR | 40726 97380 34149 53818 43090 95979 23366 | 02876 60850 13458 20280 93906 87608 04287 |
10TR | 20812 08226 | 55644 33992 |
15TR | 42157 | 14935 |
30TR | 59053 | 49481 |
2TỶ | 258145 | 226378 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 39 | 79 |
200N | 641 | 793 |
400N | 1295 9848 1749 | 4667 4299 9895 |
1TR | 6145 | 2401 |
3TR | 80353 97140 52532 15165 73780 21086 37295 | 64918 58765 21920 85276 98798 80272 69234 |
10TR | 67925 82416 | 81747 27013 |
15TR | 37023 | 34096 |
30TR | 05077 | 76572 |
2TỶ | 762724 | 619113 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 06 | 39 |
200N | 736 | 419 |
400N | 9286 5235 9221 | 9765 2217 0384 |
1TR | 5600 | 5197 |
3TR | 19780 25512 21042 01076 55124 06162 87597 | 83142 58981 13911 90341 90435 98865 20639 |
10TR | 32472 03257 | 23871 73087 |
15TR | 72085 | 11413 |
30TR | 57081 | 33236 |
2TỶ | 504248 | 293851 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 13 | 11 |
200N | 085 | 655 |
400N | 7420 1168 5402 | 2860 5355 4564 |
1TR | 1875 | 8457 |
3TR | 03687 47363 86319 65971 30660 19440 83011 | 82939 94299 47007 79135 14213 17154 55732 |
10TR | 99746 07264 | 29536 18754 |
15TR | 80695 | 28691 |
30TR | 12891 | 74201 |
2TỶ | 806545 | 201479 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 23 | 78 |
200N | 987 | 061 |
400N | 8210 2232 4644 | 4722 2503 3440 |
1TR | 8848 | 8613 |
3TR | 15427 89772 36696 19490 80742 39143 14608 | 68239 41837 21747 49808 85742 72180 54950 |
10TR | 79418 26560 | 27998 07227 |
15TR | 73939 | 34239 |
30TR | 37010 | 18072 |
2TỶ | 517767 | 756190 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 18 | 47 |
200N | 864 | 302 |
400N | 5193 7485 5950 | 3775 7751 1114 |
1TR | 2136 | 3555 |
3TR | 24311 24975 56826 64831 17800 14340 36959 | 64142 42705 12021 40846 94001 88641 73209 |
10TR | 18925 93642 | 95725 25105 |
15TR | 03355 | 29949 |
30TR | 77043 | 96024 |
2TỶ | 984304 | 081215 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung