Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 23 | 78 | 95 |
200N | 235 | 587 | 299 |
400N | 8375 5878 0848 | 4927 6721 4312 | 5616 3970 2686 |
1TR | 7242 | 8265 | 0011 |
3TR | 61115 15051 29428 91791 21791 82803 66402 | 17771 38137 05362 02059 06812 16061 30025 | 18555 51990 25240 27747 25682 38737 72444 |
10TR | 72647 53185 | 71805 90730 | 06405 32727 |
15TR | 40330 | 40193 | 90694 |
30TR | 24322 | 29594 | 05905 |
2TỶ | 774143 | 793478 | 217660 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 52 | 61 | 24 |
200N | 089 | 143 | 944 |
400N | 6886 6197 9242 | 8780 7655 3480 | 4332 7982 2295 |
1TR | 4481 | 9028 | 1731 |
3TR | 59160 90211 32128 24776 75718 19003 05862 | 57596 35319 68768 76961 30029 45691 89349 | 83959 40094 31728 85963 86426 71593 78677 |
10TR | 47963 89008 | 23305 13956 | 52518 82373 |
15TR | 16698 | 21667 | 32591 |
30TR | 62762 | 63827 | 21420 |
2TỶ | 848611 | 376060 | 311444 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 88 | 34 | 76 |
200N | 912 | 169 | 980 |
400N | 9079 6935 1401 | 0602 6439 8058 | 8862 4629 7218 |
1TR | 9153 | 2713 | 4582 |
3TR | 02793 42069 56531 02708 42769 97213 98601 | 41697 04378 79983 15856 82427 85308 43543 | 38342 80526 81852 65092 64062 14242 27278 |
10TR | 61133 40269 | 36807 14898 | 02050 08037 |
15TR | 86367 | 27198 | 19252 |
30TR | 68679 | 58018 | 61507 |
2TỶ | 867966 | 613217 | 250498 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 71 | 52 | 28 |
200N | 387 | 078 | 323 |
400N | 7131 2079 0904 | 3955 0018 7563 | 3365 1540 0939 |
1TR | 2131 | 5699 | 2895 |
3TR | 54349 74421 29655 71587 41863 37078 97713 | 76541 83745 79917 88606 33031 55069 96753 | 04218 19547 78532 78609 66965 30266 16493 |
10TR | 74067 27632 | 20714 20779 | 97631 47857 |
15TR | 91239 | 30054 | 92106 |
30TR | 13816 | 86693 | 53069 |
2TỶ | 317457 | 771563 | 938531 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 03 | 06 | 37 |
200N | 032 | 953 | 875 |
400N | 9418 3117 8147 | 6898 9729 8877 | 2052 9100 7228 |
1TR | 7633 | 4709 | 1210 |
3TR | 45848 37929 01969 10620 87048 12013 69680 | 09034 18851 28235 46197 80255 13418 27756 | 93410 40742 55670 96661 84034 62153 37687 |
10TR | 50265 86210 | 31504 17803 | 37710 19639 |
15TR | 24382 | 06231 | 12234 |
30TR | 81594 | 19538 | 26386 |
2TỶ | 540992 | 163973 | 025183 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 76 | 43 | 77 |
200N | 921 | 788 | 500 |
400N | 5431 5040 9123 | 8250 3430 9168 | 5383 3825 8276 |
1TR | 7832 | 5243 | 8589 |
3TR | 61844 56148 06838 75303 98847 74817 35664 | 71353 83623 34444 37213 69477 78812 35215 | 96753 19990 88743 09442 87688 67122 85186 |
10TR | 51910 95114 | 58935 16944 | 26164 93326 |
15TR | 35588 | 46667 | 09345 |
30TR | 83737 | 95939 | 75005 |
2TỶ | 175432 | 205817 | 770990 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 28 | 34 | 47 |
200N | 930 | 162 | 676 |
400N | 9473 8262 5916 | 9319 5793 9414 | 2039 8089 3347 |
1TR | 0972 | 3288 | 7727 |
3TR | 72672 63183 10439 66893 81504 57126 16476 | 48417 99386 79411 54085 99156 80681 23735 | 68225 36202 12371 40311 65744 59777 43485 |
10TR | 57107 88744 | 61118 43260 | 50943 65223 |
15TR | 03860 | 32770 | 04441 |
30TR | 60764 | 74903 | 10650 |
2TỶ | 271653 | 704948 | 730241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung