Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 28 | 79 | 93 |
200N | 188 | 095 | 208 |
400N | 2707 4518 6904 | 9169 7523 5127 | 6403 2271 2859 |
1TR | 6758 | 9177 | 2556 |
3TR | 44543 33546 55897 22613 34698 50467 70290 | 67825 54267 06166 52057 85315 53115 42013 | 62293 65250 45233 28247 08231 40670 27957 |
10TR | 65657 78727 | 26309 65779 | 69087 61296 |
15TR | 11381 | 07641 | 73352 |
30TR | 65591 | 18879 | 30674 |
2TỶ | 305981 | 805230 | 498782 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 41 | 24 | 92 |
200N | 413 | 128 | 265 |
400N | 0855 7113 0549 | 1335 1952 2119 | 4769 8740 4682 |
1TR | 9322 | 5535 | 6331 |
3TR | 07932 96012 68113 20803 24289 74705 66368 | 11860 27999 69946 16269 77640 45749 68250 | 89824 49910 96410 97870 90020 58383 88097 |
10TR | 82657 81492 | 02799 29760 | 87871 12980 |
15TR | 48096 | 71339 | 76727 |
30TR | 11610 | 54443 | 62453 |
2TỶ | 086145 | 910609 | 464117 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 27 | 56 | 43 |
200N | 043 | 992 | 216 |
400N | 4455 9309 4922 | 3092 6376 0255 | 4872 2529 0075 |
1TR | 8570 | 4910 | 9209 |
3TR | 80026 76626 55482 95434 50228 18508 92839 | 77366 57498 83710 33065 55017 79155 20201 | 04540 05182 39615 59925 48208 28615 23852 |
10TR | 47702 70381 | 35543 84534 | 88063 38790 |
15TR | 98609 | 71448 | 08736 |
30TR | 92208 | 49485 | 62060 |
2TỶ | 556433 | 310905 | 444846 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 70 | 37 | 63 |
200N | 479 | 490 | 988 |
400N | 8868 1226 6977 | 0780 3668 0053 | 5847 1452 3337 |
1TR | 5618 | 1952 | 8823 |
3TR | 00458 44311 45727 85026 83489 96018 64219 | 57717 50428 84145 04585 46030 91116 95263 | 48712 53425 38450 07891 61629 40192 02027 |
10TR | 62063 14306 | 83388 26510 | 51229 99818 |
15TR | 24103 | 08724 | 39813 |
30TR | 75098 | 80226 | 20310 |
2TỶ | 920866 | 563169 | 532831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 98 | 41 |
200N | 912 | 525 |
400N | 7923 0553 2737 | 1850 3643 7288 |
1TR | 6077 | 2507 |
3TR | 07993 26311 61491 25447 80450 13915 29649 | 03182 57725 32423 56406 00410 24824 40105 |
10TR | 29924 90783 | 78169 26070 |
15TR | 20201 | 48244 |
30TR | 34381 | 24215 |
2TỶ | 678976 | 569935 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 75 | 84 |
200N | 123 | 608 |
400N | 3248 5516 5573 | 3284 3086 9644 |
1TR | 9703 | 8301 |
3TR | 21126 17010 93784 23959 94334 18095 20238 | 31757 01500 76229 79808 23102 44124 40919 |
10TR | 96832 38536 | 69742 30432 |
15TR | 87747 | 42355 |
30TR | 32007 | 31774 |
2TỶ | 355904 | 106874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 13 | 43 |
200N | 793 | 623 |
400N | 0691 5058 7030 | 8041 4654 4346 |
1TR | 9619 | 6177 |
3TR | 12838 62980 91120 90686 28597 83099 25451 | 28124 51171 68123 56576 45489 77523 04438 |
10TR | 25125 15207 | 53064 90817 |
15TR | 17385 | 16302 |
30TR | 47024 | 01087 |
2TỶ | 651163 | 273159 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung