Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 72 | 64 | 00 |
200N | 032 | 486 | 912 |
400N | 9281 0641 6200 | 3267 3813 9060 | 0860 6307 1058 |
1TR | 4363 | 2593 | 9628 |
3TR | 30553 64359 21251 00287 15465 19250 94675 | 30319 17790 52199 09525 62553 13705 10520 | 81901 55625 16442 96032 52380 15552 76322 |
10TR | 45125 27697 | 65532 34604 | 15680 78253 |
15TR | 52295 | 96945 | 83270 |
30TR | 67845 | 96519 | 48377 |
2TỶ | 266873 | 154202 | 087150 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 11 | 83 | 57 |
200N | 691 | 357 | 800 |
400N | 9796 5332 5602 | 3111 7262 3866 | 0583 1403 7535 |
1TR | 5711 | 1779 | 4836 |
3TR | 95886 69450 59867 68197 67145 38652 26698 | 15933 04870 10803 58575 26861 57741 15408 | 41194 06879 78743 90075 79786 80039 71620 |
10TR | 03931 92293 | 92781 34675 | 94244 51623 |
15TR | 41115 | 85586 | 81334 |
30TR | 97109 | 46069 | 06820 |
2TỶ | 801944 | 562960 | 366714 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 93 | 03 | 98 |
200N | 657 | 976 | 795 |
400N | 6695 1257 4117 | 7385 1121 2396 | 3003 9071 2224 |
1TR | 5117 | 3262 | 9574 |
3TR | 38498 37488 57475 39568 85141 13433 71271 | 22710 38398 68474 87422 98369 49391 72499 | 56966 64872 33173 84079 19696 42684 27529 |
10TR | 20449 02165 | 86224 48734 | 10372 02493 |
15TR | 08401 | 59549 | 67845 |
30TR | 80843 | 57919 | 63099 |
2TỶ | 572209 | 784089 | 634515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 25 | 48 | 50 |
200N | 515 | 295 | 089 |
400N | 3036 9519 8010 | 9012 0949 7113 | 0558 1856 0436 |
1TR | 1787 | 8883 | 9180 |
3TR | 18837 78061 79842 90259 31597 99637 47172 | 13719 73468 77801 57693 98262 55723 45323 | 42026 58583 25031 37633 51085 02724 81018 |
10TR | 80619 25556 | 74971 03510 | 97884 04689 |
15TR | 58735 | 46824 | 96190 |
30TR | 35299 | 27043 | 61529 |
2TỶ | 639568 | 050624 | 884809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 90 | 14 | 44 |
200N | 198 | 405 | 546 |
400N | 6847 4085 2327 | 3551 4676 2556 | 7242 6530 3348 |
1TR | 8434 | 7174 | 4657 |
3TR | 70749 62632 80938 92601 46328 33191 79431 | 12718 61309 64718 25013 99215 25270 45542 | 12150 19762 02234 02064 40136 90888 27820 |
10TR | 08230 38095 | 16576 70962 | 36875 67453 |
15TR | 76085 | 60869 | 05642 |
30TR | 96162 | 83607 | 39555 |
2TỶ | 196596 | 219407 | 981399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 45 | 57 | 96 |
200N | 418 | 734 | 153 |
400N | 1643 8150 9587 | 8856 2935 2582 | 2517 5073 7977 |
1TR | 2292 | 8314 | 6325 |
3TR | 79918 39117 44769 71287 08250 69814 85949 | 42807 33158 04943 67293 85098 00589 03656 | 37706 94631 65334 34911 59918 50171 21166 |
10TR | 12337 11489 | 18460 62397 | 41980 52828 |
15TR | 58212 | 99185 | 27513 |
30TR | 93570 | 36219 | 23028 |
2TỶ | 147273 | 793260 | 223697 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 98 | 47 | 38 |
200N | 690 | 380 | 521 |
400N | 0064 0072 7473 | 4665 7261 9838 | 6942 4734 7611 |
1TR | 5043 | 8713 | 5007 |
3TR | 26917 63806 00308 29467 74157 30773 62547 | 99303 76641 11912 63440 01239 17424 44073 | 02481 40013 92683 92924 13820 07388 34005 |
10TR | 95224 31139 | 60614 55302 | 59122 97507 |
15TR | 65535 | 59190 | 89987 |
30TR | 45823 | 68876 | 62887 |
2TỶ | 475706 | 672227 | 827526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung