In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật

Xổ số Miền Trung hôm nay: 25/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
72
64
00
200N
032
486
912
400N
9281
0641
6200
3267
3813
9060
0860
6307
1058
1TR
4363
2593
9628
3TR
30553
64359
21251
00287
15465
19250
94675
30319
17790
52199
09525
62553
13705
10520
81901
55625
16442
96032
52380
15552
76322
10TR
45125
27697
65532
34604
15680
78253
15TR
52295
96945
83270
30TR
67845
96519
48377
2TỶ
266873
154202
087150
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
11
83
57
200N
691
357
800
400N
9796
5332
5602
3111
7262
3866
0583
1403
7535
1TR
5711
1779
4836
3TR
95886
69450
59867
68197
67145
38652
26698
15933
04870
10803
58575
26861
57741
15408
41194
06879
78743
90075
79786
80039
71620
10TR
03931
92293
92781
34675
94244
51623
15TR
41115
85586
81334
30TR
97109
46069
06820
2TỶ
801944
562960
366714
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
93
03
98
200N
657
976
795
400N
6695
1257
4117
7385
1121
2396
3003
9071
2224
1TR
5117
3262
9574
3TR
38498
37488
57475
39568
85141
13433
71271
22710
38398
68474
87422
98369
49391
72499
56966
64872
33173
84079
19696
42684
27529
10TR
20449
02165
86224
48734
10372
02493
15TR
08401
59549
67845
30TR
80843
57919
63099
2TỶ
572209
784089
634515
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
25
48
50
200N
515
295
089
400N
3036
9519
8010
9012
0949
7113
0558
1856
0436
1TR
1787
8883
9180
3TR
18837
78061
79842
90259
31597
99637
47172
13719
73468
77801
57693
98262
55723
45323
42026
58583
25031
37633
51085
02724
81018
10TR
80619
25556
74971
03510
97884
04689
15TR
58735
46824
96190
30TR
35299
27043
61529
2TỶ
639568
050624
884809
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
90
14
44
200N
198
405
546
400N
6847
4085
2327
3551
4676
2556
7242
6530
3348
1TR
8434
7174
4657
3TR
70749
62632
80938
92601
46328
33191
79431
12718
61309
64718
25013
99215
25270
45542
12150
19762
02234
02064
40136
90888
27820
10TR
08230
38095
16576
70962
36875
67453
15TR
76085
60869
05642
30TR
96162
83607
39555
2TỶ
196596
219407
981399
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
45
57
96
200N
418
734
153
400N
1643
8150
9587
8856
2935
2582
2517
5073
7977
1TR
2292
8314
6325
3TR
79918
39117
44769
71287
08250
69814
85949
42807
33158
04943
67293
85098
00589
03656
37706
94631
65334
34911
59918
50171
21166
10TR
12337
11489
18460
62397
41980
52828
15TR
58212
99185
27513
30TR
93570
36219
23028
2TỶ
147273
793260
223697
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
98
47
38
200N
690
380
521
400N
0064
0072
7473
4665
7261
9838
6942
4734
7611
1TR
5043
8713
5007
3TR
26917
63806
00308
29467
74157
30773
62547
99303
76641
11912
63440
01239
17424
44073
02481
40013
92683
92924
13820
07388
34005
10TR
95224
31139
60614
55302
59122
97507
15TR
65535
59190
89987
30TR
45823
68876
62887
2TỶ
475706
672227
827526
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL