KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/04/2022
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA4 | 4K1 | DL4K1 | |
100N | 21 | 05 | 35 |
200N | 436 | 909 | 132 |
400N | 9161 4977 2902 | 2198 8874 2107 | 9593 2942 5719 |
1TR | 8104 | 0648 | 8514 |
3TR | 09552 45956 50924 10808 09905 10798 07022 | 62917 71259 19961 45569 83701 90625 06162 | 78274 98820 44167 32719 25874 90481 73965 |
10TR | 99794 35583 | 50974 54309 | 10762 11101 |
15TR | 90581 | 82743 | 83107 |
30TR | 92331 | 57699 | 57271 |
2TỶ | 461377 | 579086 | 118152 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 45 | 57 | 96 |
200N | 418 | 734 | 153 |
400N | 1643 8150 9587 | 8856 2935 2582 | 2517 5073 7977 |
1TR | 2292 | 8314 | 6325 |
3TR | 79918 39117 44769 71287 08250 69814 85949 | 42807 33158 04943 67293 85098 00589 03656 | 37706 94631 65334 34911 59918 50171 21166 |
10TR | 12337 11489 | 18460 62397 | 41980 52828 |
15TR | 58212 | 99185 | 27513 |
30TR | 93570 | 36219 | 23028 |
2TỶ | 147273 | 793260 | 223697 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/04/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #870 ngày 03/04/2022
05 11 20 26 40 43
Giá trị Jackpot
14,573,466,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,573,466,500 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 836 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,127 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/04/2022 |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8-1-5-7-14-4UM 87767 |
G.Nhất | 96822 |
G.Nhì | 00286 87175 |
G.Ba | 05151 00453 10770 20700 46783 36248 |
G.Tư | 7284 1110 4221 7095 |
G.Năm | 4548 5296 0260 8620 8960 9744 |
G.Sáu | 248 740 460 |
G.Bảy | 53 42 25 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100