KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/04/2022
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL13 | 04K13 | 31TV13 | |
100N | 22 | 10 | 88 |
200N | 306 | 402 | 652 |
400N | 9213 1979 1445 | 3329 7365 4926 | 2538 1580 2190 |
1TR | 1680 | 7363 | 6820 |
3TR | 48764 29335 23113 49263 20955 18813 15317 | 38997 64841 14642 51266 36618 99389 65355 | 21398 60068 88311 89169 84598 00904 11754 |
10TR | 81775 81425 | 66593 24995 | 82294 90486 |
15TR | 47042 | 01066 | 67227 |
30TR | 94770 | 98867 | 91622 |
2TỶ | 539363 | 139570 | 471381 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 04 | 69 |
200N | 907 | 574 |
400N | 0620 0923 2348 | 0418 4684 8153 |
1TR | 9246 | 0461 |
3TR | 57408 27364 74127 92054 48770 58518 79877 | 20012 71480 22871 27836 60754 95584 26684 |
10TR | 54296 09256 | 48516 02960 |
15TR | 98713 | 16024 |
30TR | 25032 | 74055 |
2TỶ | 549012 | 245225 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/04/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #869 ngày 01/04/2022
02 19 25 32 41 44
Giá trị Jackpot
13,219,566,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,219,566,000 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 771 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 12,527 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #439 ngày 01/04/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 51 |
427 880 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 96 |
132 532 792 597 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 302 |
253 714 211 837 440 875 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 311 |
061 466 864 641 135 992 615 233 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 23 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 444 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,387 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/04/2022 |
7 9 1 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 19-17-1-2-12-20-15-8UK 76007 |
G.Nhất | 51630 |
G.Nhì | 24501 58111 |
G.Ba | 61609 19570 96434 95005 12968 30143 |
G.Tư | 9766 8349 6599 1453 |
G.Năm | 2263 0497 0607 6063 6304 5028 |
G.Sáu | 455 207 843 |
G.Bảy | 80 69 52 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100