KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/04/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | 4K1N22 | K1T4 | |
100N | 11 | 19 | 20 | 59 |
200N | 913 | 039 | 237 | 257 |
400N | 1118 1648 0765 | 9677 2209 9084 | 3377 9834 6713 | 8867 3637 4998 |
1TR | 4201 | 1324 | 7880 | 5200 |
3TR | 50605 01086 35328 05899 96696 92857 02079 | 30209 66119 43352 66984 67554 25721 22795 | 68798 92451 12176 64488 28343 99797 09863 | 92900 38449 41597 22380 81734 37019 27868 |
10TR | 82027 10710 | 03270 80842 | 61275 30945 | 71071 96782 |
15TR | 18219 | 78264 | 34863 | 84292 |
30TR | 45661 | 70829 | 38905 | 87483 |
2TỶ | 832608 | 874733 | 948343 | 252270 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 59 | 92 | 77 |
200N | 494 | 751 | 273 |
400N | 4128 7593 3151 | 3992 2198 9255 | 4505 7786 1499 |
1TR | 0895 | 2476 | 4329 |
3TR | 00621 52883 57974 10697 28919 12093 18007 | 93201 21167 79268 06092 36763 99360 83976 | 65950 16087 13635 19899 02274 65208 94891 |
10TR | 73064 49572 | 10070 35409 | 96735 92067 |
15TR | 22945 | 47030 | 58187 |
30TR | 69600 | 63790 | 36404 |
2TỶ | 641990 | 850844 | 799914 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/04/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #705 ngày 02/04/2022
32 38 42 44 47 55 46
Giá trị Jackpot 1
64,691,708,250
Giá trị Jackpot 2
3,931,600,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 64,691,708,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,931,600,450 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 596 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,065 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #86 ngày 02/04/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 228 709 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 885 440 299 265 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 531 009 909 222 608 176 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 887 817 241 498 798 704 527 619 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 35 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 518 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,147 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/04/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/04/2022 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3-15-1-5-9-11UL 61762 |
G.Nhất | 39070 |
G.Nhì | 02329 18372 |
G.Ba | 16007 60763 57491 47077 84248 75402 |
G.Tư | 4191 4433 8606 2325 |
G.Năm | 7285 7588 2188 6755 5523 8372 |
G.Sáu | 760 419 672 |
G.Bảy | 75 61 14 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100