KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | 4K1N22 | K1T4 | |
100N | 11 | 19 | 20 | 59 |
200N | 913 | 039 | 237 | 257 |
400N | 1118 1648 0765 | 9677 2209 9084 | 3377 9834 6713 | 8867 3637 4998 |
1TR | 4201 | 1324 | 7880 | 5200 |
3TR | 50605 01086 35328 05899 96696 92857 02079 | 30209 66119 43352 66984 67554 25721 22795 | 68798 92451 12176 64488 28343 99797 09863 | 92900 38449 41597 22380 81734 37019 27868 |
10TR | 82027 10710 | 03270 80842 | 61275 30945 | 71071 96782 |
15TR | 18219 | 78264 | 34863 | 84292 |
30TR | 45661 | 70829 | 38905 | 87483 |
2TỶ | 832608 | 874733 | 948343 | 252270 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL13 | 04K13 | 31TV13 | |
100N | 22 | 10 | 88 |
200N | 306 | 402 | 652 |
400N | 9213 1979 1445 | 3329 7365 4926 | 2538 1580 2190 |
1TR | 1680 | 7363 | 6820 |
3TR | 48764 29335 23113 49263 20955 18813 15317 | 38997 64841 14642 51266 36618 99389 65355 | 21398 60068 88311 89169 84598 00904 11754 |
10TR | 81775 81425 | 66593 24995 | 82294 90486 |
15TR | 47042 | 01066 | 67227 |
30TR | 94770 | 98867 | 91622 |
2TỶ | 539363 | 139570 | 471381 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K5 | AG-3K5 | 3K5 | |
100N | 86 | 44 | 24 |
200N | 358 | 841 | 927 |
400N | 3173 1635 4336 | 8220 8275 6810 | 3501 1160 7245 |
1TR | 8057 | 2814 | 5663 |
3TR | 28765 74420 82738 50884 56903 87311 38016 | 31846 85653 83424 95373 48673 12530 82176 | 68720 68180 37025 62321 72377 15637 00986 |
10TR | 74678 84036 | 98970 73665 | 67015 91040 |
15TR | 14529 | 64795 | 60745 |
30TR | 33625 | 87457 | 77149 |
2TỶ | 471391 | 431838 | 388031 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K5 | K5T3 | T3K5 | |
100N | 89 | 51 | 34 |
200N | 307 | 435 | 302 |
400N | 3565 2325 6867 | 1372 8176 2104 | 3865 5487 4224 |
1TR | 9460 | 7221 | 0402 |
3TR | 20585 98942 10667 67746 17381 13101 77402 | 96370 98897 18132 88692 59339 20622 07985 | 87510 72077 28503 94176 78991 05631 37911 |
10TR | 28374 52642 | 53602 32306 | 71003 49960 |
15TR | 32849 | 05362 | 65959 |
30TR | 64908 | 27954 | 12673 |
2TỶ | 446234 | 555368 | 634197 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13-T3 | 3E | T3-K5 | |
100N | 74 | 66 | 89 |
200N | 928 | 392 | 694 |
400N | 3368 4378 1232 | 3763 9318 3490 | 8124 5073 8984 |
1TR | 1281 | 8334 | 6371 |
3TR | 56569 01487 60648 88063 95515 68481 47584 | 09962 44177 60968 02357 06803 22089 90995 | 15958 75039 07034 80107 51847 37581 43269 |
10TR | 77819 07787 | 95582 59317 | 17871 04715 |
15TR | 36729 | 13238 | 41044 |
30TR | 55953 | 62303 | 62914 |
2TỶ | 865563 | 225659 | 345763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3E2 | L13 | T03K4 | |
100N | 42 | 21 | 81 |
200N | 295 | 845 | 836 |
400N | 4467 0168 0426 | 3707 2536 9206 | 2836 8897 1766 |
1TR | 5576 | 3583 | 9498 |
3TR | 93906 29374 90930 21716 61692 85982 29650 | 03956 13123 57034 69449 04816 59784 83792 | 81886 38621 99579 41771 15152 71677 69757 |
10TR | 21143 92608 | 69420 59175 | 69630 51888 |
15TR | 33917 | 63597 | 92991 |
30TR | 16762 | 09862 | 21090 |
2TỶ | 327636 | 842663 | 778553 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD3 | 3K4 | ĐL3K4 | |
100N | 72 | 29 | 29 |
200N | 211 | 261 | 422 |
400N | 6348 7294 7158 | 1371 9791 1654 | 9787 0916 1448 |
1TR | 5508 | 1078 | 2625 |
3TR | 22574 17598 45434 83617 07711 14016 05532 | 70592 60657 27038 72620 19122 31421 10480 | 28941 56882 10711 69238 85440 21485 01068 |
10TR | 75260 29205 | 34214 18050 | 21663 29272 |
15TR | 45642 | 93375 | 14461 |
30TR | 74153 | 27204 | 86787 |
2TỶ | 662078 | 248518 | 417334 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep