KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/03/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13-T3 | 3E | T3-K5 | |
100N | 74 | 66 | 89 |
200N | 928 | 392 | 694 |
400N | 3368 4378 1232 | 3763 9318 3490 | 8124 5073 8984 |
1TR | 1281 | 8334 | 6371 |
3TR | 56569 01487 60648 88063 95515 68481 47584 | 09962 44177 60968 02357 06803 22089 90995 | 15958 75039 07034 80107 51847 37581 43269 |
10TR | 77819 07787 | 95582 59317 | 17871 04715 |
15TR | 36729 | 13238 | 41044 |
30TR | 55953 | 62303 | 62914 |
2TỶ | 865563 | 225659 | 345763 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 10 | 71 |
200N | 183 | 409 |
400N | 7613 7983 9730 | 4897 2289 2754 |
1TR | 0065 | 2269 |
3TR | 03245 13791 12024 42317 55583 23421 34380 | 29729 27614 48986 42369 26544 59955 41187 |
10TR | 43387 54833 | 71906 40075 |
15TR | 09347 | 48740 |
30TR | 50863 | 94631 |
2TỶ | 392992 | 300703 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/03/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #703 ngày 29/03/2022
05 11 32 35 40 52 31
Giá trị Jackpot 1
58,908,623,700
Giá trị Jackpot 2
3,289,035,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 58,908,623,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,289,035,500 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 805 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,338 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #84 ngày 29/03/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 289 734 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 946 775 475 667 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 501 959 955 272 720 892 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 425 214 892 535 922 741 237 142 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 45 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 564 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,171 |
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/03/2022 |
2 2 0 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5-9-7-13-3-2UF 59903 |
G.Nhất | 81369 |
G.Nhì | 56277 71215 |
G.Ba | 92569 66796 99488 98627 90390 23790 |
G.Tư | 9252 2453 9695 4955 |
G.Năm | 0205 6533 0858 5779 5507 2915 |
G.Sáu | 575 540 568 |
G.Bảy | 34 81 71 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100