KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/03/2022
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD3 | 3K4 | ĐL3K4 | |
100N | 72 | 29 | 29 |
200N | 211 | 261 | 422 |
400N | 6348 7294 7158 | 1371 9791 1654 | 9787 0916 1448 |
1TR | 5508 | 1078 | 2625 |
3TR | 22574 17598 45434 83617 07711 14016 05532 | 70592 60657 27038 72620 19122 31421 10480 | 28941 56882 10711 69238 85440 21485 01068 |
10TR | 75260 29205 | 34214 18050 | 21663 29272 |
15TR | 45642 | 93375 | 14461 |
30TR | 74153 | 27204 | 86787 |
2TỶ | 662078 | 248518 | 417334 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 98 | 47 | 38 |
200N | 690 | 380 | 521 |
400N | 0064 0072 7473 | 4665 7261 9838 | 6942 4734 7611 |
1TR | 5043 | 8713 | 5007 |
3TR | 26917 63806 00308 29467 74157 30773 62547 | 99303 76641 11912 63440 01239 17424 44073 | 02481 40013 92683 92924 13820 07388 34005 |
10TR | 95224 31139 | 60614 55302 | 59122 97507 |
15TR | 65535 | 59190 | 89987 |
30TR | 45823 | 68876 | 62887 |
2TỶ | 475706 | 672227 | 827526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/03/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #867 ngày 27/03/2022
08 17 21 39 44 45
Giá trị Jackpot
20,912,630,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20,912,630,500 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,148 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,596 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/03/2022 |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11-1-7-4-14-6UD 80965 |
G.Nhất | 15580 |
G.Nhì | 97527 79584 |
G.Ba | 04613 11917 96863 53389 01028 93080 |
G.Tư | 7607 6561 5081 1676 |
G.Năm | 5091 9598 3136 0406 8410 2025 |
G.Sáu | 559 197 968 |
G.Bảy | 85 50 42 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100