KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/03/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | 3K4N22 | K4T3 | |
100N | 45 | 50 | 43 | 53 |
200N | 349 | 134 | 141 | 502 |
400N | 6048 1104 2365 | 0396 7404 8901 | 5211 6387 5454 | 8995 6059 5498 |
1TR | 5324 | 8228 | 1585 | 9753 |
3TR | 85613 06355 07764 10949 42396 04712 86348 | 39992 77141 99217 47720 08180 87038 98119 | 04492 80309 78712 23678 47144 75192 61607 | 48573 47853 88539 82312 02617 50760 75946 |
10TR | 78343 69368 | 51390 01809 | 83465 50239 | 80340 13443 |
15TR | 65516 | 34986 | 34273 | 18541 |
30TR | 86252 | 74241 | 49657 | 28718 |
2TỶ | 046349 | 209792 | 244634 | 557499 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 09 | 86 | 39 |
200N | 292 | 959 | 287 |
400N | 8644 7841 0719 | 7642 5040 3739 | 7868 9355 3212 |
1TR | 7321 | 0052 | 3243 |
3TR | 80522 17110 17097 09054 40467 20976 51303 | 36764 24304 11877 59158 15860 78101 84981 | 46222 02478 76396 44824 85163 05001 84351 |
10TR | 56921 74346 | 31474 63326 | 89701 02495 |
15TR | 22087 | 74120 | 42917 |
30TR | 89535 | 16111 | 12058 |
2TỶ | 165869 | 198095 | 691631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/03/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #702 ngày 26/03/2022
01 06 16 30 34 55 29
Giá trị Jackpot 1
56,307,304,200
Giá trị Jackpot 2
3,506,184,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 56,307,304,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,506,184,300 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 647 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,940 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #83 ngày 26/03/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 251 639 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 826 519 038 413 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 567 546 101 360 858 429 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 839 707 449 353 674 051 173 926 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 31 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 565 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,921 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/03/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/03/2022 |
2 4 4 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12-5-3-9-6-7UC 15972 |
G.Nhất | 02820 |
G.Nhì | 54813 53654 |
G.Ba | 51997 63875 06974 87762 39718 08966 |
G.Tư | 5847 0662 7665 3347 |
G.Năm | 5972 7620 8131 2155 8398 6841 |
G.Sáu | 704 672 783 |
G.Bảy | 92 82 28 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100