In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/04/2022

Còn 04:40:12 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K14-T44AT4-K1
100N
70
49
09
200N
294
683
299
400N
8545
7572
3221
7280
5714
0032
5747
6119
6910
1TR
4396
6286
1739
3TR
53486
49064
45316
76727
98077
86979
45097
73101
37184
37249
33716
16896
32300
16620
24106
22253
35858
76602
65195
41937
13325
10TR
42795
57086
93221
67157
59491
55131
15TR
94801
66054
42285
30TR
46766
45805
79242
2TỶ
413005
992946
024221
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
98
19
200N
656
267
400N
4438
4653
8385
6990
4113
0984
1TR
4711
0710
3TR
28897
46020
88250
41783
91879
77626
90578
15945
11363
21622
73747
83851
58894
56232
10TR
12918
56844
25978
65114
15TR
52758
34590
30TR
70415
93454
2TỶ
156856
598617
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/04/2022

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #706 ngày 05/04/2022
05 18 26 36 43 44 45
Giá trị Jackpot 1
67,331,602,650
Giá trị Jackpot 2
4,224,922,050
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 67,331,602,650
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,224,922,050
Giải nhất 5 số 18 40,000,000
Giải nhì 4 số 960 500,000
Giải ba 3 số 19,492 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #87 ngày 05/04/2022
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
857
661
2 Tỷ 0
Giải nhất
923
871
010
317
30Tr 0
Giải nhì
437
454
123
234
558
981
10Tr 9
Giải ba
905
985
081
076
811
047
041
032
4Tr 4
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 1
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 60
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 434
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,342
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  05/04/2022
3
 
2
0
 
6
3
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 05/04/2022
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 8-14-4-6-15-2UP
54997
G.Nhất
84480
G.Nhì
68593
23376
G.Ba
89909
39417
19311
96594
27024
79055
G.Tư
9347
0992
0325
6642
G.Năm
2105
1336
2926
5263
8991
0855
G.Sáu
307
411
689
G.Bảy
47
41
79
38
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL