KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/04/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14-T4 | 4A | T4-K1 | |
100N | 70 | 49 | 09 |
200N | 294 | 683 | 299 |
400N | 8545 7572 3221 | 7280 5714 0032 | 5747 6119 6910 |
1TR | 4396 | 6286 | 1739 |
3TR | 53486 49064 45316 76727 98077 86979 45097 | 73101 37184 37249 33716 16896 32300 16620 | 24106 22253 35858 76602 65195 41937 13325 |
10TR | 42795 57086 | 93221 67157 | 59491 55131 |
15TR | 94801 | 66054 | 42285 |
30TR | 46766 | 45805 | 79242 |
2TỶ | 413005 | 992946 | 024221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 98 | 19 |
200N | 656 | 267 |
400N | 4438 4653 8385 | 6990 4113 0984 |
1TR | 4711 | 0710 |
3TR | 28897 46020 88250 41783 91879 77626 90578 | 15945 11363 21622 73747 83851 58894 56232 |
10TR | 12918 56844 | 25978 65114 |
15TR | 52758 | 34590 |
30TR | 70415 | 93454 |
2TỶ | 156856 | 598617 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/04/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #706 ngày 05/04/2022
05 18 26 36 43 44 45
Giá trị Jackpot 1
67,331,602,650
Giá trị Jackpot 2
4,224,922,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 67,331,602,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,224,922,050 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 960 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 19,492 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #87 ngày 05/04/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 857 661 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 923 871 010 317 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 437 454 123 234 558 981 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 905 985 081 076 811 047 041 032 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 60 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 434 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,342 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/04/2022 |
9 6 9 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8-14-4-6-15-2UP 54997 |
G.Nhất | 84480 |
G.Nhì | 68593 23376 |
G.Ba | 89909 39417 19311 96594 27024 79055 |
G.Tư | 9347 0992 0325 6642 |
G.Năm | 2105 1336 2926 5263 8991 0855 |
G.Sáu | 307 411 689 |
G.Bảy | 47 41 79 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100