KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/04/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K1 | AG-4K1 | 4K1 | |
100N | 75 | 11 | 22 |
200N | 814 | 976 | 584 |
400N | 1318 7623 7331 | 0151 0742 9444 | 4242 4123 5798 |
1TR | 5740 | 4850 | 1964 |
3TR | 48869 35888 55624 73300 54838 95774 05361 | 71940 48291 48222 27080 26443 47195 94294 | 34947 98154 02317 34479 57935 64153 96750 |
10TR | 87077 27965 | 13862 26654 | 74113 60652 |
15TR | 47783 | 22170 | 95188 |
30TR | 77572 | 19054 | 79333 |
2TỶ | 159545 | 649311 | 690734 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 92 | 14 | 15 |
200N | 151 | 684 | 273 |
400N | 5329 7556 5305 | 4573 7489 7757 | 7847 5172 2682 |
1TR | 3137 | 6404 | 2546 |
3TR | 64042 36153 69799 70084 03302 38497 97718 | 84911 01060 08992 59047 97888 79459 20818 | 87480 62851 02260 44797 20757 17495 42442 |
10TR | 07550 37855 | 30756 11620 | 69260 61750 |
15TR | 13130 | 01458 | 87684 |
30TR | 04193 | 01125 | 30650 |
2TỶ | 721744 | 401380 | 024181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #707 ngày 07/04/2022
06 14 15 25 29 32 41
Giá trị Jackpot 1
69,988,955,700
Giá trị Jackpot 2
4,520,183,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 69,988,955,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,520,183,500 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 886 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 19,061 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #88 ngày 07/04/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 658 359 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 704 452 944 951 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 367 204 859 246 032 351 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 726 733 192 456 370 857 827 769 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 494 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,340 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/04/2022 |
0 0 9 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-12-9-1-4-3UR 98245 |
G.Nhất | 01742 |
G.Nhì | 98264 78008 |
G.Ba | 86733 37919 70873 64717 82533 10942 |
G.Tư | 6045 0041 1490 4765 |
G.Năm | 5855 9854 7907 0413 7569 5445 |
G.Sáu | 105 257 074 |
G.Bảy | 26 63 60 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100