KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 92 | 14 | 15 |
200N | 151 | 684 | 273 |
400N | 5329 7556 5305 | 4573 7489 7757 | 7847 5172 2682 |
1TR | 3137 | 6404 | 2546 |
3TR | 64042 36153 69799 70084 03302 38497 97718 | 84911 01060 08992 59047 97888 79459 20818 | 87480 62851 02260 44797 20757 17495 42442 |
10TR | 07550 37855 | 30756 11620 | 69260 61750 |
15TR | 13130 | 01458 | 87684 |
30TR | 04193 | 01125 | 30650 |
2TỶ | 721744 | 401380 | 024181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 36 | 56 |
200N | 293 | 393 |
400N | 8128 2028 9665 | 5894 7053 8755 |
1TR | 7321 | 6371 |
3TR | 43256 88502 84615 60969 77286 22616 99042 | 21289 74712 48463 31533 11522 32737 83419 |
10TR | 75954 03871 | 98381 64513 |
15TR | 40031 | 33926 |
30TR | 36435 | 31842 |
2TỶ | 936017 | 041452 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 98 | 19 |
200N | 656 | 267 |
400N | 4438 4653 8385 | 6990 4113 0984 |
1TR | 4711 | 0710 |
3TR | 28897 46020 88250 41783 91879 77626 90578 | 15945 11363 21622 73747 83851 58894 56232 |
10TR | 12918 56844 | 25978 65114 |
15TR | 52758 | 34590 |
30TR | 70415 | 93454 |
2TỶ | 156856 | 598617 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 17 | 60 |
200N | 476 | 150 |
400N | 8019 3329 3223 | 2663 0632 9472 |
1TR | 0208 | 0988 |
3TR | 45154 03593 33958 41034 62588 38466 02822 | 24270 98863 56890 10614 41130 67217 59164 |
10TR | 02792 73318 | 00622 25808 |
15TR | 37773 | 25125 |
30TR | 62116 | 65732 |
2TỶ | 506632 | 340374 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 45 | 57 | 96 |
200N | 418 | 734 | 153 |
400N | 1643 8150 9587 | 8856 2935 2582 | 2517 5073 7977 |
1TR | 2292 | 8314 | 6325 |
3TR | 79918 39117 44769 71287 08250 69814 85949 | 42807 33158 04943 67293 85098 00589 03656 | 37706 94631 65334 34911 59918 50171 21166 |
10TR | 12337 11489 | 18460 62397 | 41980 52828 |
15TR | 58212 | 99185 | 27513 |
30TR | 93570 | 36219 | 23028 |
2TỶ | 147273 | 793260 | 223697 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 59 | 92 | 77 |
200N | 494 | 751 | 273 |
400N | 4128 7593 3151 | 3992 2198 9255 | 4505 7786 1499 |
1TR | 0895 | 2476 | 4329 |
3TR | 00621 52883 57974 10697 28919 12093 18007 | 93201 21167 79268 06092 36763 99360 83976 | 65950 16087 13635 19899 02274 65208 94891 |
10TR | 73064 49572 | 10070 35409 | 96735 92067 |
15TR | 22945 | 47030 | 58187 |
30TR | 69600 | 63790 | 36404 |
2TỶ | 641990 | 850844 | 799914 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 04 | 69 |
200N | 907 | 574 |
400N | 0620 0923 2348 | 0418 4684 8153 |
1TR | 9246 | 0461 |
3TR | 57408 27364 74127 92054 48770 58518 79877 | 20012 71480 22871 27836 60754 95584 26684 |
10TR | 54296 09256 | 48516 02960 |
15TR | 98713 | 16024 |
30TR | 25032 | 74055 |
2TỶ | 549012 | 245225 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung