KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/04/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | 4K2 | K2T4 | |
100N | 35 | 65 | 42 | 59 |
200N | 475 | 239 | 118 | 663 |
400N | 9405 4381 5630 | 5990 7124 8827 | 4824 5108 2699 | 7991 6614 0479 |
1TR | 3130 | 0589 | 3307 | 0299 |
3TR | 96709 30093 37311 29587 95845 99885 35473 | 28699 12522 81053 23340 34107 42000 31108 | 29330 66696 30846 92825 68123 89991 92831 | 08081 80657 93257 73016 41793 59885 07966 |
10TR | 43187 80567 | 07511 95772 | 70807 68537 | 03707 51964 |
15TR | 08575 | 97473 | 06625 | 37943 |
30TR | 16149 | 92726 | 91800 | 59355 |
2TỶ | 357575 | 832298 | 735286 | 286358 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 49 | 38 | 53 |
200N | 946 | 569 | 687 |
400N | 1949 2318 0771 | 9103 7526 9048 | 7520 8881 6433 |
1TR | 1197 | 5669 | 0517 |
3TR | 01765 72797 58432 84088 02298 32377 83034 | 24267 83419 27337 14021 52313 78512 26070 | 07687 30354 56194 39302 64691 65708 98152 |
10TR | 03270 63178 | 13337 61620 | 12460 77165 |
15TR | 07317 | 60092 | 44581 |
30TR | 12256 | 40993 | 27825 |
2TỶ | 995169 | 301890 | 177168 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #708 ngày 09/04/2022
02 03 19 28 42 45 12
Giá trị Jackpot 1
72,264,577,800
Giá trị Jackpot 2
3,252,846,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 72,264,577,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,252,846,900 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 959 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 19,529 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #89 ngày 09/04/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 351 810 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 548 622 782 287 |
30Tr | 8 |
Giải nhì | 498 602 992 917 088 595 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 942 978 137 027 320 790 706 422 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 525 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,971 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/04/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/04/2022 |
9 8 0 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9-1-2-12-7-3UT 34194 |
G.Nhất | 51050 |
G.Nhì | 00770 73910 |
G.Ba | 54217 08307 56617 19934 50892 17924 |
G.Tư | 5610 8570 9836 3346 |
G.Năm | 6275 0476 0641 5953 5661 5967 |
G.Sáu | 323 312 691 |
G.Bảy | 34 94 45 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100