In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/04/2022

Còn 06:57:56 nữa đến xổ số Miền Nam
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB44K2ĐL4K2
100N
40
87
09
200N
978
880
134
400N
8021
6761
9085
2332
1538
1827
0701
4612
9295
1TR
4037
3354
4596
3TR
37130
68634
34545
24945
24703
43760
94428
51994
99907
78234
33420
89136
64840
76281
44067
67659
11035
53223
57742
58226
22693
10TR
30598
13672
41407
02086
98493
40228
15TR
08200
42964
93673
30TR
11498
66056
82913
2TỶ
426756
020845
277525
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
90
14
44
200N
198
405
546
400N
6847
4085
2327
3551
4676
2556
7242
6530
3348
1TR
8434
7174
4657
3TR
70749
62632
80938
92601
46328
33191
79431
12718
61309
64718
25013
99215
25270
45542
12150
19762
02234
02064
40136
90888
27820
10TR
08230
38095
16576
70962
36875
67453
15TR
76085
60869
05642
30TR
96162
83607
39555
2TỶ
196596
219407
981399
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2022

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #873 ngày 10/04/2022
04 17 28 30 38 42
Giá trị Jackpot
19,102,705,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 19,102,705,000
Giải nhất 5 số 22 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,010 300,000
Giải ba 3 số 16,188 30,000
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  10/04/2022
2
 
0
6
 
2
4
3
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/04/2022
Chủ nhậtXổ Số Thái Bình
ĐB 11-4-14-3-9-6UV
25295
G.Nhất
01253
G.Nhì
02772
10133
G.Ba
25037
39709
38529
62601
03531
02966
G.Tư
7174
6598
9142
7548
G.Năm
0422
4404
9651
5388
4498
1990
G.Sáu
616
196
733
G.Bảy
05
02
17
69
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL