KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/04/2022
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD4 | 4K4 | ĐL4K4 | |
100N | 06 | 53 | 30 |
200N | 509 | 196 | 279 |
400N | 7648 1311 8742 | 2795 0437 0929 | 2241 4327 3977 |
1TR | 4335 | 3436 | 4593 |
3TR | 93564 29252 39061 89316 51100 26295 71582 | 72028 72374 36158 99285 77167 56693 53253 | 08968 40304 07380 83882 03659 14529 72464 |
10TR | 76078 65913 | 68786 82462 | 09367 38134 |
15TR | 81510 | 18438 | 56056 |
30TR | 50150 | 82625 | 34559 |
2TỶ | 497834 | 389468 | 603362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 93 | 03 | 98 |
200N | 657 | 976 | 795 |
400N | 6695 1257 4117 | 7385 1121 2396 | 3003 9071 2224 |
1TR | 5117 | 3262 | 9574 |
3TR | 38498 37488 57475 39568 85141 13433 71271 | 22710 38398 68474 87422 98369 49391 72499 | 56966 64872 33173 84079 19696 42684 27529 |
10TR | 20449 02165 | 86224 48734 | 10372 02493 |
15TR | 08401 | 59549 | 67845 |
30TR | 80843 | 57919 | 63099 |
2TỶ | 572209 | 784089 | 634515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #879 ngày 24/04/2022
09 12 23 30 32 40
Giá trị Jackpot
32,384,289,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 32,384,289,000 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,274 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,604 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/04/2022 |
1 3 1 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6-11-15-1-12-3VM 97285 |
G.Nhất | 09752 |
G.Nhì | 78263 93471 |
G.Ba | 55647 45149 89005 89562 00052 28702 |
G.Tư | 3547 3143 6877 8162 |
G.Năm | 2046 1441 7971 9312 9020 5601 |
G.Sáu | 150 308 710 |
G.Bảy | 41 11 50 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100