KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/04/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K17-T4 | 4D | T4-K4 | |
100N | 00 | 34 | 76 |
200N | 254 | 113 | 128 |
400N | 0197 9713 1710 | 4737 9558 9793 | 1897 3682 5176 |
1TR | 1744 | 3277 | 3207 |
3TR | 61267 63989 53386 14566 88184 09064 03136 | 92137 84174 34935 09119 36316 63182 90336 | 69986 78095 93017 76550 42174 03935 30473 |
10TR | 91852 87357 | 12246 62981 | 64755 83040 |
15TR | 49551 | 24745 | 74805 |
30TR | 31374 | 51934 | 87709 |
2TỶ | 937164 | 824918 | 665542 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 63 | 24 |
200N | 500 | 381 |
400N | 6325 0141 3322 | 6790 9564 7278 |
1TR | 9102 | 6473 |
3TR | 31919 26100 80804 13753 14757 16339 82184 | 16475 01963 49989 62443 35193 68988 33955 |
10TR | 42256 57098 | 38688 70408 |
15TR | 53728 | 37827 |
30TR | 25193 | 87106 |
2TỶ | 243417 | 153349 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #715 ngày 26/04/2022
14 22 24 25 43 49 17
Giá trị Jackpot 1
31,953,142,200
Giá trị Jackpot 2
5,726,646,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,953,142,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 5,726,646,150 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 409 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,232 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #96 ngày 26/04/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 296 024 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 391 837 231 676 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 950 626 661 221 072 326 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 482 963 890 911 383 003 464 374 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 36 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 387 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,260 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/04/2022 |
5 0 6 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1-5-15-8-3-10VP 32047 |
G.Nhất | 94835 |
G.Nhì | 58258 21275 |
G.Ba | 32494 91718 09414 51826 44036 62410 |
G.Tư | 2340 3638 4306 2765 |
G.Năm | 6952 7231 2113 1845 4876 8901 |
G.Sáu | 454 700 631 |
G.Bảy | 22 47 06 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100