KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/04/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG-4K4 | 4K4 | |
100N | 60 | 78 | 19 |
200N | 620 | 088 | 860 |
400N | 5485 2013 5072 | 7144 1092 3995 | 4435 1115 2422 |
1TR | 6744 | 3801 | 3180 |
3TR | 62715 53719 19554 28875 45699 16986 81501 | 58808 11169 88610 09406 96938 46961 98190 | 60844 87786 10952 01783 28380 34200 17953 |
10TR | 42825 89018 | 53795 87746 | 76106 90569 |
15TR | 28845 | 75308 | 30262 |
30TR | 93270 | 67922 | 71016 |
2TỶ | 004186 | 429901 | 063241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 39 | 70 | 33 |
200N | 444 | 807 | 903 |
400N | 5027 7535 0922 | 8890 3771 9950 | 9413 9876 7769 |
1TR | 0622 | 8767 | 3267 |
3TR | 30501 40830 79592 52653 27250 53909 87926 | 09492 69899 35213 53456 85070 77809 85312 | 15170 09567 73053 93013 75672 96313 83426 |
10TR | 31817 27556 | 23589 77262 | 36445 92337 |
15TR | 18429 | 10028 | 33490 |
30TR | 40354 | 17885 | 76247 |
2TỶ | 588617 | 980724 | 599761 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #716 ngày 28/04/2022
08 24 25 32 37 44 03
Giá trị Jackpot 1
33,412,538,550
Giá trị Jackpot 2
3,162,155,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,412,538,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,162,155,150 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 511 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,138 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #97 ngày 28/04/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 452 543 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 468 202 783 456 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 901 528 473 304 232 357 |
10Tr | 20 |
Giải ba | 544 086 057 026 534 637 994 246 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 90 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 448 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,020 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/04/2022 |
2 7 6 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-8-1-12-11-16-20-6VR 47202 |
G.Nhất | 65673 |
G.Nhì | 20007 93437 |
G.Ba | 15277 19055 81322 66308 96576 66228 |
G.Tư | 2797 2795 2325 2530 |
G.Năm | 4785 9918 4475 9466 5635 4899 |
G.Sáu | 240 200 188 |
G.Bảy | 01 04 08 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100