In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/04/2022

Còn 12:26:14 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
43VL1704K1731TV17
100N
90
17
30
200N
006
941
096
400N
8577
4278
4166
7179
4095
7772
2163
4260
9996
1TR
6212
7991
8110
3TR
66673
53589
59904
76715
50273
81445
94104
44775
85068
73261
74524
61878
43991
67628
82987
46754
42208
50440
19628
43515
28992
10TR
18828
97768
42372
47346
96390
17790
15TR
59734
03844
76451
30TR
46067
10701
64283
2TỶ
835625
820491
182968
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
26
81
200N
490
468
400N
3193
3398
0468
0516
9910
2755
1TR
2133
8942
3TR
76727
82357
75421
17663
80301
69108
37962
02395
17868
43484
84142
10129
04489
27013
10TR
59871
65699
88719
94658
15TR
79802
75495
30TR
60053
10382
2TỶ
128311
642529
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2022

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #881 ngày 29/04/2022
05 12 16 25 26 32
Giá trị Jackpot
13,161,021,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 13,161,021,000
Giải nhất 5 số 24 10,000,000
Giải nhì 4 số 885 300,000
Giải ba 3 số 13,925 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #451 ngày 29/04/2022
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 40
617
377
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 56
041
995
258
614
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 66
322
031
480
802
417
768
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 130
256
057
351
370
972
242
479
108
Giải ba
5Tr: 4
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 26
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 325
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,144
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  29/04/2022
9
 
4
1
 
5
7
7
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/04/2022
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 11-15-7-6-14-13VS
58339
G.Nhất
82141
G.Nhì
51386
51548
G.Ba
89578
36302
56371
39234
97572
34884
G.Tư
1508
7022
4316
2815
G.Năm
5907
5714
2648
9106
4458
5660
G.Sáu
855
012
247
G.Bảy
80
56
15
35
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL