KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/04/2022
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | T4K4 | |
100N | 89 | 95 | 22 |
200N | 569 | 864 | 957 |
400N | 0648 6119 0163 | 5409 3950 2558 | 6094 2346 2484 |
1TR | 9083 | 1121 | 9292 |
3TR | 19079 28938 85471 10709 66884 93399 71667 | 02830 97938 30381 74128 87673 04226 84487 | 43378 33820 28332 42799 63312 24241 02882 |
10TR | 09492 31436 | 46991 37146 | 56325 53649 |
15TR | 28094 | 73534 | 41240 |
30TR | 09110 | 70914 | 24863 |
2TỶ | 171529 | 961362 | 793591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 97 | 13 |
200N | 693 | 287 |
400N | 7981 8104 2230 | 9537 7714 3105 |
1TR | 1178 | 1921 |
3TR | 41598 29984 46664 75572 34631 91774 12290 | 13621 31095 95698 15147 52322 34588 98036 |
10TR | 46103 63930 | 34925 13902 |
15TR | 18198 | 31479 |
30TR | 29288 | 96357 |
2TỶ | 784144 | 244246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #880 ngày 27/04/2022
03 09 14 17 27 32
Giá trị Jackpot
36,546,933,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 36,546,933,000 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,540 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 23,355 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #450 ngày 27/04/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 46 |
145 303 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 77 |
021 771 587 013 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 75 |
538 322 507 985 516 371 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 90 |
049 868 375 204 000 984 850 080 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 31 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 383 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,885 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/04/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 27/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/04/2022 |
9 7 4 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14-13-10-3-7-5VQ 02541 |
G.Nhất | 03308 |
G.Nhì | 68166 36358 |
G.Ba | 41960 87024 86518 57519 84690 07865 |
G.Tư | 0953 2489 1346 3042 |
G.Năm | 9610 3228 6766 6222 1679 2483 |
G.Sáu | 083 218 815 |
G.Bảy | 01 00 76 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100