KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/04/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4E7 | 4K5 | 4K5N22 | K5T4 | |
100N | 90 | 38 | 27 | 17 |
200N | 005 | 549 | 602 | 086 |
400N | 5590 3844 5710 | 2314 4134 0421 | 4804 3274 2226 | 8731 2375 9261 |
1TR | 7246 | 8914 | 7708 | 4523 |
3TR | 60968 56064 19390 75936 38270 07563 12341 | 57412 78267 47407 75172 13521 60225 53016 | 09803 10795 12143 38100 30973 99375 37541 | 98845 95106 11858 11005 03002 49301 35768 |
10TR | 54631 20615 | 23533 38007 | 84001 76822 | 24021 24302 |
15TR | 12955 | 76106 | 92318 | 36684 |
30TR | 71206 | 14904 | 67049 | 50957 |
2TỶ | 981317 | 410244 | 198358 | 755883 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 04 | 73 | 64 |
200N | 714 | 671 | 708 |
400N | 0557 8443 5278 | 5929 4236 9223 | 2916 4563 0372 |
1TR | 2599 | 0238 | 8161 |
3TR | 81382 07562 00059 29077 59133 40638 14288 | 32559 74219 28593 77312 34299 34853 56450 | 03667 99303 46746 18800 82581 93462 28839 |
10TR | 38606 91778 | 24304 83804 | 55743 67713 |
15TR | 61867 | 31054 | 55628 |
30TR | 26096 | 40819 | 84918 |
2TỶ | 775659 | 599053 | 025388 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #717 ngày 30/04/2022
11 23 51 52 53 54 27
Giá trị Jackpot 1
35,131,524,600
Giá trị Jackpot 2
3,190,998,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,131,524,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,190,998,450 |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 482 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 8,632 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #98 ngày 30/04/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 837 296 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 755 477 821 454 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 357 014 122 052 588 053 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 133 881 960 388 370 788 664 753 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 46 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 365 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,876 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/04/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/04/2022 |
8 9 5 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10-5-4-15-2-8VT 59924 |
G.Nhất | 14841 |
G.Nhì | 64655 67193 |
G.Ba | 50805 87346 26424 18550 07667 52631 |
G.Tư | 1781 2446 1208 8909 |
G.Năm | 1509 3066 9191 0372 8670 9968 |
G.Sáu | 665 055 930 |
G.Bảy | 49 30 65 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100